Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Changer
CNG / ETH
#2972
ETH0.054125
18.2%
0.062237 BTC
17.6%
0.054125 ETH
18.2%
$0,01552
Phạm vi trong 24g
$0,01985
Chuyển đổi Changer sang Ether (CNG sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Changer (CNG) sang ETH là ETH0.054125.
CNG
ETH
1 CNG = ETH0.054125
Biểu đồ CNG sang ETH
Changer (CNG) hôm nay có giá trị là ETH0.054125, đó là một 13.8% giảm từ một giờ trước và 18.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CNG ngày hôm nay là 36.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Changer được giao dịch là ETH9,3234.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
14.2% | 18.3% | 20.6% | 29.2% | 7.8% | 81.4% |
Số liệu thống kê về Changer
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH172,4580 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH824,9362 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH9,3234 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
41.811.235
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Changercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Changer (CNG) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.054125.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CNG?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 242443 CNG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CNG sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CNG bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CNG sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CNG bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CNG so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CNG/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CNG tính bằng ETH là ETH0,0003482, được ghi nhận vào ngày Thg 1 11, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CNG/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Changer tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Changer (CNG) đã tăng giảm lên -8,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Changer có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Changer (CNG) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Changer (CNG) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000662 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000412 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CNG trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,000000916583 ETH (18.2%).
So sánh giá hàng ngày của Changer (CNG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Changer (CNG) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CNG sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00000412 ETH | -0,000000916583 ETH | 18.2% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00000501 ETH | -0,000000422720 ETH | 7.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00000543 ETH | -0,00000119 ETH | 17.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00000662 ETH | 0,000000104814 ETH | 1.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00000651 ETH | -0,000000029587 ETH | 0.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00000654 ETH | 0,000000040413 ETH | 0.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00000650 ETH | -0,000000000478372 ETH | 0.0% |
CNG / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Changer (CNG) sang ETH là ETH0.054125 cho mỗi 1 CNG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CNG lấy 0,00002062 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 12122150 CNG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CNG phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Changer (CNG) sang ETH
CNG | ETH |
---|---|
0.01 CNG | 0.000000041247 ETH |
0.1 CNG | 0.000000412468 ETH |
1 CNG | 0.00000412 ETH |
2 CNG | 0.00000825 ETH |
5 CNG | 0.00002062 ETH |
10 CNG | 0.00004125 ETH |
20 CNG | 0.00008249 ETH |
50 CNG | 0.00020623 ETH |
100 CNG | 0.00041247 ETH |
1000 CNG | 0.00412468 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CNG
ETH | CNG |
---|---|
0.01 ETH | 2424 CNG |
0.1 ETH | 24244 CNG |
1 ETH | 242443 CNG |
2 ETH | 484886 CNG |
5 ETH | 1212215 CNG |
10 ETH | 2424430 CNG |
20 ETH | 4848860 CNG |
50 ETH | 12122150 CNG |
100 ETH | 24244300 CNG |
1000 ETH | 242442998 CNG |