Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Changex
CHANGE / ETH
#2728
ETH0.051569
3.0%
0.077644 BTC
1.7%
0.051569 ETH
3.0%
$0,004723
Phạm vi trong 24g
$0,006363
Chuyển đổi Changex sang Ether (CHANGE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Changex (CHANGE) sang ETH là ETH0.051569.
CHANGE
ETH
1 CHANGE = ETH0.051569
Biểu đồ CHANGE sang ETH
Changex (CHANGE) hôm nay có giá trị là ETH0.051569, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CHANGE ngày hôm nay là 7.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Changex được giao dịch là ETH21,2423.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 3.4% | 3.2% | 0.9% | 13.5% | 54.0% |
Số liệu thống kê về Changex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH313,3954 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH619,0005 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH21,2423 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
202.433.458
https://hydra-dex-backend.changex.io/api/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
202.433.458
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
399.834.838 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
424.999.980 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Changexcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Changex (CHANGE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051569.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHANGE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 637200 CHANGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHANGE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CHANGE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHANGE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHANGE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHANGE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CHANGE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHANGE tính bằng ETH là ETH0,00008069, được ghi nhận vào ngày Thg 7 25, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHANGE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Changex tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Changex (CHANGE) đã tăng giảm lên -7,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Changex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Changex (CHANGE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Changex (CHANGE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000158 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000145 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHANGE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,000000092441 ETH (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Changex (CHANGE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Changex (CHANGE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHANGE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000157 ETH | 0,000000045773 ETH | 3.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000152 ETH | -0,000000056046 ETH | 3.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000158 ETH | 0,000000009413 ETH | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000157 ETH | 0,000000003835 ETH | 0.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000157 ETH | 0,000000092441 ETH | 6.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000148 ETH | 0,000000023872 ETH | 1.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000145 ETH | -0,000000004986 ETH | 0.3% |
CHANGE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Changex (CHANGE) sang ETH là ETH0.051569 cho mỗi 1 CHANGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHANGE lấy 0,00000785 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 31860010 CHANGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHANGE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Changex (CHANGE) sang ETH
CHANGE | ETH |
---|---|
0.01 CHANGE | 0.000000015694 ETH |
0.1 CHANGE | 0.000000156937 ETH |
1 CHANGE | 0.00000157 ETH |
2 CHANGE | 0.00000314 ETH |
5 CHANGE | 0.00000785 ETH |
10 CHANGE | 0.00001569 ETH |
20 CHANGE | 0.00003139 ETH |
50 CHANGE | 0.00007847 ETH |
100 CHANGE | 0.00015694 ETH |
1000 CHANGE | 0.00156937 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CHANGE
ETH | CHANGE |
---|---|
0.01 ETH | 6372 CHANGE |
0.1 ETH | 63720 CHANGE |
1 ETH | 637200 CHANGE |
2 ETH | 1274400 CHANGE |
5 ETH | 3186001 CHANGE |
10 ETH | 6372002 CHANGE |
20 ETH | 12744004 CHANGE |
50 ETH | 31860010 CHANGE |
100 ETH | 63720019 CHANGE |
1000 ETH | 637200193 CHANGE |