Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Finblox
FBX / ETH
#2740
ETH0.061622
1.8%
0.087819 BTC
1.6%
0.061622 ETH
1.8%
$0,0004831
Phạm vi trong 24g
$0,0005216
Chuyển đổi Finblox sang Ether (FBX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Finblox (FBX) sang ETH là ETH0.061622.
FBX
ETH
1 FBX = ETH0.061622
Biểu đồ FBX sang ETH
Finblox (FBX) hôm nay có giá trị là ETH0.061622, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FBX ngày hôm nay là 2.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Finblox được giao dịch là ETH28,2402.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.2% | 2.4% | 12.9% | 19.3% | - |
Số liệu thống kê về Finblox
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH323,9839 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.532,7946 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH28,2402 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.001.064.418
Tổng
9.467.200.472
Finblox Treasury
(0x108D)
- 7.466.136.053
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.001.064.418
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.467.200.472
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Finbloxcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Finblox (FBX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061622.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FBX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 6164007 FBX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FBX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FBX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FBX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FBX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FBX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FBX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FBX tính bằng ETH là ETH0,00001343, được ghi nhận vào ngày Thg 5 18, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FBX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Finblox tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Finblox (FBX) đã tăng giảm lên -0,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Finblox có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Finblox (FBX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Finblox (FBX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000168486 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000155249 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FBX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,000000007008 ETH (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Finblox (FBX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Finblox (FBX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FBX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000162232 ETH | 0,000000002813 ETH | 1.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000162723 ETH | 0,000000007008 ETH | 4.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000155715 ETH | 0,000000000465379 ETH | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000155249 ETH | -0,000000007028 ETH | 4.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000162277 ETH | -0,000000006209 ETH | 3.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000168486 ETH | 0,000000003997 ETH | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000164489 ETH | -0,000000001013 ETH | 0.6% |
FBX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Finblox (FBX) sang ETH là ETH0.061622 cho mỗi 1 FBX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FBX lấy 0,000000811161 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 308200337 FBX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FBX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Finblox (FBX) sang ETH
FBX | ETH |
---|---|
0.01 FBX | 0.000000001622 ETH |
0.1 FBX | 0.000000016223 ETH |
1 FBX | 0.000000162232 ETH |
2 FBX | 0.000000324464 ETH |
5 FBX | 0.000000811161 ETH |
10 FBX | 0.00000162 ETH |
20 FBX | 0.00000324 ETH |
50 FBX | 0.00000811 ETH |
100 FBX | 0.00001622 ETH |
1000 FBX | 0.00016223 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FBX
ETH | FBX |
---|---|
0.01 ETH | 61640 FBX |
0.1 ETH | 616401 FBX |
1 ETH | 6164007 FBX |
2 ETH | 12328013 FBX |
5 ETH | 30820034 FBX |
10 ETH | 61640067 FBX |
20 ETH | 123280135 FBX |
50 ETH | 308200337 FBX |
100 ETH | 616400674 FBX |
1000 ETH | 6164006738 FBX |