coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #295
Giá Chromia (CHR)

Chromia CHR / KWD

KD0,052998731669 5.8%
0,00000606 BTC 5.8%
0,00009473 ETH 5.9%
Trên danh sách theo dõi 49.627
KD0,049538303550
Phạm vi 24H
KD0,053350382512
Giá trị vốn hóa thị trường KD30.138.306
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.57
KL giao dịch trong 24 giờ KD6.691.142
Định giá pha loãng hoàn toàn KD53.126.206
Cung lưu thông 567.296.409
Tổng cung 567.296.409
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Chromia sang Kuwaiti Dinar (CHR sang KWD)

CHR
KWD

1 CHR = KD0,052998731669

Cập nhật lần cuối 12:29AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi CHR thành KWD

Tỷ giá hối đoái từ CHR sang KWD hôm nay là 0,052999 KD và đã đã tăng 5.8% từ KD0,050115363981 kể từ hôm nay.
Chromia (CHR) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 0.2% từ KD0,052905157803 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.4%
5.8%
9.9%
7.5%
0.3%
-68.5%

Tôi có thể mua và bán Chromia ở đâu?

Chromia có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD6.691.142. Chromia có thể được giao dịch trên 59 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Chromia (CHR) đến KWD

So sánh giá & các thay đổi của Chromia trong KWD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CHR sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 02, 2023 Chủ nhật 0,052999 KD 0,00288337 KD 5.8%
April 01, 2023 Thứ bảy 0,04971849 KD 0,00099498 KD 2.0%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,04872350 KD -0,00155862 KD -3.1%
March 30, 2023 Thứ năm 0,050282 KD 0,00303338 KD 6.4%
March 29, 2023 Thứ tư 0,04724874 KD 0,00102654 KD 2.2%
March 28, 2023 Thứ ba 0,04622219 KD -0,00216721 KD -4.5%
March 27, 2023 Thứ hai 0,04838940 KD 0,00023665 KD 0.5%

Chuyển đổi Chromia (CHR) sang KWD

CHR KWD
0.01 CHR 0.00052999 KWD
0.1 CHR 0.00529987 KWD
1 CHR 0.052999 KWD
2 CHR 0.105997 KWD
5 CHR 0.264994 KWD
10 CHR 0.529987 KWD
20 CHR 1.060 KWD
50 CHR 2.65 KWD
100 CHR 5.30 KWD
1000 CHR 53.00 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang CHR

KWD CHR
0.01 KWD 0.188684 CHR
0.1 KWD 1.89 CHR
1 KWD 18.87 CHR
2 KWD 37.74 CHR
5 KWD 94.34 CHR
10 KWD 188.68 CHR
20 KWD 377.37 CHR
50 KWD 943.42 CHR
100 KWD 1886.84 CHR
1000 KWD 18868.38 CHR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu