Tiền ảo: 14.396
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,721T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 144,465B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KYVE logo

KYVE Network
KYVE / KWD

#911
KD0,01594
3.9%
0.067483 BTC 3.1%
$0,05181 Phạm vi trong 24g $0,05413

Chuyển đổi KYVE Network sang Kuwaiti Dinar (KYVE sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KYVE Network (KYVE) sang KWD là KD0,01594.
KYVE
KWD

1 KYVE = KD0,01594

Cách mua KYVE bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KYVE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua KYVE bằng KWD!

Biểu đồ KYVE sang KWD

KYVE Network (KYVE) hôm nay có giá trị là KD0,01594, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KYVE ngày hôm nay là 9.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KYVE Network được giao dịch là KD9.278,59.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.9% 9.9% 15.0% 26.7% -
Số liệu thống kê về KYVE Network
Giá trị vốn hóa thị trường
KD9.198.939
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD17.728.841
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD9.278,59
Cung lưu thông
577.135.324
Tổng cung
1.112.295.736
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 KYVE Networkcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 KYVE Network (KYVE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01594.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu KYVE?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 62.75 KYVE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KYVE sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của KYVE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KYVE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KYVE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KYVE so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của KYVE/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KYVE tính bằng KWD là KD0,05361, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KYVE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của KYVE Network tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của KYVE Network (KYVE) đã tăng giảm lên -27,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, KYVE Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của KYVE Network (KYVE) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KYVE Network (KYVE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,01731946 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,01593681 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KYVE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00102191 KD (5.9%).

So sánh giá hàng ngày của KYVE Network (KYVE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KYVE sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,01593681 KD -0,00064696 KD 3.9%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,01654277 KD 0,00025063 KD 1.5%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,01629215 KD -0,00006589 KD 0.4%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,01635804 KD -0,00001189 KD 0.1%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,01636992 KD 0,00007237 KD 0.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,01629756 KD -0,00102191 KD 5.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,01731946 KD -0,00024347 KD 1.4%

KYVE / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ KYVE Network (KYVE) sang KWD là KD0,01594 cho mỗi 1 KYVE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KYVE lấy 0,079684 KD hoặc 50,00 KD lấy 3137.39 KYVE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KYVE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi KYVE Network (KYVE) sang KWD

KYVE KWD
0.01 KYVE 0.00015937 KWD
0.1 KYVE 0.00159368 KWD
1 KYVE 0.01593681 KWD
2 KYVE 0.03187363 KWD
5 KYVE 0.079684 KWD
10 KYVE 0.159368 KWD
20 KYVE 0.318736 KWD
50 KYVE 0.796841 KWD
100 KYVE 1.59 KWD
1000 KYVE 15.94 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang KYVE

KWD KYVE
0.01 KWD 0.627478 KYVE
0.1 KWD 6.27 KYVE
1 KWD 62.75 KYVE
2 KWD 125.50 KYVE
5 KWD 313.74 KYVE
10 KWD 627.48 KYVE
20 KWD 1254.96 KYVE
50 KWD 3137.39 KYVE
100 KWD 6274.78 KYVE
1000 KWD 62748 KYVE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng