Tiền ảo: 14.172
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,373T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 75,278B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CND logo

Cindicator
CND / PLN

#2628
zł0,002049
15.4%
0.088423 BTC 12.6%
0.061758 ETH 12.1%
$0,0002924 Phạm vi trong 24g $0,0006145

Chuyển đổi Cindicator sang Polish Zloty (CND sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cindicator (CND) sang PLN là zł0,002049.
CND
PLN

1 CND = zł0,002049

Cách mua CND bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CND bằng PLN!

Biểu đồ CND sang PLN

Cindicator (CND) hôm nay có giá trị là zł0,002049, đó là một 16.5% giảm từ một giờ trước và 15.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CND ngày hôm nay là 20.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cindicator được giao dịch là zł1.274,63.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
16.5% 15.8% 19.6% 29.5% 31.0% 6.8%
Số liệu thống kê về Cindicator
Giá trị vốn hóa thị trường
zł3.949.933
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.96
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł4.094.754
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.274,63
Cung lưu thông
1.929.265.175
Tổng cung
2.000.000.005

Câu hỏi thường gặp

1 Cindicatorcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Cindicator (CND) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,002049.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CND?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 488.08 CND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CND sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của CND bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CND sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CND bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CND so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của CND/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CND tính bằng PLN là zł1,05, được ghi nhận vào ngày Thg 1 23, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CND/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cindicator tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Cindicator (CND) đã tăng giảm lên -30,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Cindicator có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cindicator (CND) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cindicator (CND) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00278419 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00174161 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CND trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00104258 zł (59.9%).

So sánh giá hàng ngày của Cindicator (CND) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CND sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00204884 zł -0,00037373 zł 15.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00240312 zł -0,00002300 zł 0.9%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00242612 zł -0,00022599 zł 8.5%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00265211 zł -0,00013208 zł 4.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00278419 zł 0,00104258 zł 59.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00174161 zł -0,00101760 zł 36.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00275921 zł 0,00020080 zł 7.8%

CND / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cindicator (CND) sang PLN là zł0,002049 cho mỗi 1 CND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CND lấy 0,01024420 zł hoặc 50,00 zł lấy 24404 CND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CND phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cindicator (CND) sang PLN

CND PLN
0.01 CND 0.00002049 PLN
0.1 CND 0.00020488 PLN
1 CND 0.00204884 PLN
2 CND 0.00409768 PLN
5 CND 0.01024420 PLN
10 CND 0.02048839 PLN
20 CND 0.04097679 PLN
50 CND 0.102442 PLN
100 CND 0.204884 PLN
1000 CND 2.05 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CND

PLN CND
0.01 PLN 4.88 CND
0.1 PLN 48.81 CND
1 PLN 488.08 CND
2 PLN 976.16 CND
5 PLN 2440.41 CND
10 PLN 4880.81 CND
20 PLN 9761.62 CND
50 PLN 24404 CND
100 PLN 48808 CND
1000 PLN 488081 CND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng