Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cindicator
CND / PLN
#2628
zł0,002049
15.4%
0.088423 BTC
12.6%
0.061758 ETH
12.1%
$0,0002924
Phạm vi trong 24g
$0,0006145
Chuyển đổi Cindicator sang Polish Zloty (CND sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cindicator (CND) sang PLN là zł0,002049.
CND
PLN
1 CND = zł0,002049
Cách mua CND bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CND
-
Bạn có thể mua và bán Cindicator (CND) trên 30 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Cindicator sôi động nhất là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CND bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CND bằng PLN!
-
Chọn Cindicator (CND) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CND sang PLN
Cindicator (CND) hôm nay có giá trị là zł0,002049, đó là một 16.5% giảm từ một giờ trước và 15.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CND ngày hôm nay là 20.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cindicator được giao dịch là zł1.274,63.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
16.5% | 15.8% | 19.6% | 29.5% | 31.0% | 6.8% |
Số liệu thống kê về Cindicator
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.949.933 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł4.094.754 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.274,63 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.929.265.175
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.005 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cindicatorcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Cindicator (CND) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,002049.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CND?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 488.08 CND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CND sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CND bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CND sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CND bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CND so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CND/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CND tính bằng PLN là zł1,05, được ghi nhận vào ngày Thg 1 23, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CND/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cindicator tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Cindicator (CND) đã tăng giảm lên -30,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Cindicator có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cindicator (CND) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cindicator (CND) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00278419 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00174161 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CND trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00104258 zł (59.9%).
So sánh giá hàng ngày của Cindicator (CND) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cindicator (CND) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CND sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00204884 zł | -0,00037373 zł | 15.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00240312 zł | -0,00002300 zł | 0.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00242612 zł | -0,00022599 zł | 8.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00265211 zł | -0,00013208 zł | 4.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00278419 zł | 0,00104258 zł | 59.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00174161 zł | -0,00101760 zł | 36.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00275921 zł | 0,00020080 zł | 7.8% |
CND / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cindicator (CND) sang PLN là zł0,002049 cho mỗi 1 CND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CND lấy 0,01024420 zł hoặc 50,00 zł lấy 24404 CND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CND phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cindicator (CND) sang PLN
CND | PLN |
---|---|
0.01 CND | 0.00002049 PLN |
0.1 CND | 0.00020488 PLN |
1 CND | 0.00204884 PLN |
2 CND | 0.00409768 PLN |
5 CND | 0.01024420 PLN |
10 CND | 0.02048839 PLN |
20 CND | 0.04097679 PLN |
50 CND | 0.102442 PLN |
100 CND | 0.204884 PLN |
1000 CND | 2.05 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CND
PLN | CND |
---|---|
0.01 PLN | 4.88 CND |
0.1 PLN | 48.81 CND |
1 PLN | 488.08 CND |
2 PLN | 976.16 CND |
5 PLN | 2440.41 CND |
10 PLN | 4880.81 CND |
20 PLN | 9761.62 CND |
50 PLN | 24404 CND |
100 PLN | 48808 CND |
1000 PLN | 488081 CND |