Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Clearpool
CPOOL / VEF
#564
Bs.F0,01565
5.3%
0.052646 BTC
3.9%
0,00005231 ETH
4.6%
$0,1407
Phạm vi trong 24g
$0,1592
Chuyển đổi Clearpool sang Venezuelan bolívar fuerte (CPOOL sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Clearpool (CPOOL) sang VEF là Bs.F0,01565.
CPOOL
VEF
1 CPOOL = Bs.F0,01565
Cách mua CPOOL bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CPOOL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CPOOL bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CPOOL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CPOOL bằng VEF!
-
Chọn Clearpool (CPOOL) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CPOOL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CPOOL sang VEF
Clearpool (CPOOL) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01565, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CPOOL ngày hôm nay là 8.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Clearpool được giao dịch là Bs.F214.586.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.3% | 8.3% | 14.1% | 45.9% | 264.9% |
Số liệu thống kê về Clearpool
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F7.006.616 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
13.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F15.648.579 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
29.45 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F214.586 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
447.747.749
Tổng
1.000.000.000
Clearpool: Rewards
(0x97e4)
- 91.279.419
Clerapool: Investors to be distributed (NEW)
(0x7ad6)
- 563.690
Clearpool: Team
(0xc7f9)
- 19.642.962
CPOOL Treasury Wallet
(0xde20)
- 700.571
Clearpool: Ecosystem
(0x5972)
- 55.842.092
Clearpool Vesting Contract (Manual)
(0x7029)
- 2.635.086
CPOOL Governor wallet
(0xe030)
- 912.489
Clearpool: Liquidity
(0x6352)
- 13.209.103
Clearpool Vesting Contract (TGE)
(0x512a)
- 12.447.555
Clearpool: Reserves
(0x60b0)
- 154.774.622
Clearpool: Partnerships
(0x1a48)
- 67.413.184
Clearpool Vesting Contract (Manual)
(0x0466)
- 1.682.999
Nguồn cung lưu thông ước tính
447.747.749
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Clearpoolcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Clearpool (CPOOL) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01565.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CPOOL?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 63.89 CPOOL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CPOOL sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CPOOL bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CPOOL sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CPOOL bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CPOOL so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CPOOL/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CPOOL tính bằng VEF là Bs.F0,2555, được ghi nhận vào ngày Thg 11 16, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CPOOL/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Clearpool tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Clearpool (CPOOL) đã tăng giảm lên -45,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Clearpool có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Clearpool (CPOOL) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Clearpool (CPOOL) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01862989 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,01440572 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CPOOL trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00274365 Bs.F (17.3%).
So sánh giá hàng ngày của Clearpool (CPOOL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Clearpool (CPOOL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CPOOL sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01565168 Bs.F | 0,00078543 Bs.F | 5.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01494677 Bs.F | 0,00054105 Bs.F | 3.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01440572 Bs.F | -0,00205985 Bs.F | 12.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01646557 Bs.F | -0,00216432 Bs.F | 11.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01862989 Bs.F | 0,00274365 Bs.F | 17.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01588624 Bs.F | -0,00102242 Bs.F | 6.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01690865 Bs.F | -0,00006491 Bs.F | 0.4% |
CPOOL / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Clearpool (CPOOL) sang VEF là Bs.F0,01565 cho mỗi 1 CPOOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CPOOL lấy 0,078258 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 3194.54 CPOOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CPOOL phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Clearpool (CPOOL) sang VEF
CPOOL | VEF |
---|---|
0.01 CPOOL | 0.00015652 VEF |
0.1 CPOOL | 0.00156517 VEF |
1 CPOOL | 0.01565168 VEF |
2 CPOOL | 0.03130337 VEF |
5 CPOOL | 0.078258 VEF |
10 CPOOL | 0.156517 VEF |
20 CPOOL | 0.313034 VEF |
50 CPOOL | 0.782584 VEF |
100 CPOOL | 1.57 VEF |
1000 CPOOL | 15.65 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CPOOL
VEF | CPOOL |
---|---|
0.01 VEF | 0.638909 CPOOL |
0.1 VEF | 6.39 CPOOL |
1 VEF | 63.89 CPOOL |
2 VEF | 127.78 CPOOL |
5 VEF | 319.45 CPOOL |
10 VEF | 638.91 CPOOL |
20 VEF | 1277.82 CPOOL |
50 VEF | 3194.54 CPOOL |
100 VEF | 6389.09 CPOOL |
1000 VEF | 63891 CPOOL |