Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
My Neighbor Alice
ALICE / VEF
#445
Bs.F0,1238
4.1%
0,00001950 BTC
2.7%
0,0003969 ETH
0.6%
$1,17
Phạm vi trong 24g
$1,26
Chuyển đổi My Neighbor Alice sang Venezuelan bolívar fuerte (ALICE sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 My Neighbor Alice (ALICE) sang VEF là Bs.F0,1238.
ALICE
VEF
1 ALICE = Bs.F0,1238
Cách mua ALICE bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ALICE
-
Bạn có thể mua và bán My Neighbor Alice (ALICE) trên 93 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán My Neighbor Alice sôi động nhất là sàn HTX, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ALICE bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ALICE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ALICE bằng VEF!
-
Chọn My Neighbor Alice (ALICE) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ALICE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ALICE sang VEF
My Neighbor Alice (ALICE) hôm nay có giá trị là Bs.F0,1238, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ALICE ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng My Neighbor Alice được giao dịch là Bs.F1.095.952.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.1% | 1.2% | 3.1% | 29.4% | 19.7% |
Số liệu thống kê về My Neighbor Alice
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F11.133.810 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F12.370.900 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F1.095.952 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
90.000.000
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=my-neighbor-alice
Nguồn cung lưu thông ước tính
90.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 My Neighbor Alicecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 My Neighbor Alice (ALICE) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,1238.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALICE?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 8.08 ALICE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ALICE sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ALICE bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALICE sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALICE bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALICE so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ALICE/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ALICE tính bằng VEF là Bs.F4,10, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALICE/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của My Neighbor Alice tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của My Neighbor Alice (ALICE) đã tăng giảm lên -29,40 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, My Neighbor Alice có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của My Neighbor Alice (ALICE) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của My Neighbor Alice (ALICE) so với VEF giao động giữa mức cao 0,129184 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,118283 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALICE trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00864195 Bs.F (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của My Neighbor Alice (ALICE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của My Neighbor Alice (ALICE) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALICE sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,123752 Bs.F | 0,00489562 Bs.F | 4.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,120678 Bs.F | 0,00239459 Bs.F | 2.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,118283 Bs.F | -0,00190579 Bs.F | 1.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,120189 Bs.F | -0,00864195 Bs.F | 6.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,128831 Bs.F | 0,00094043 Bs.F | 0.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,127890 Bs.F | -0,00129326 Bs.F | 1.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,129184 Bs.F | 0,00200772 Bs.F | 1.6% |
ALICE / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ My Neighbor Alice (ALICE) sang VEF là Bs.F0,1238 cho mỗi 1 ALICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALICE lấy 0,618758 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 404.03 ALICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALICE phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi My Neighbor Alice (ALICE) sang VEF
ALICE | VEF |
---|---|
0.01 ALICE | 0.00123752 VEF |
0.1 ALICE | 0.01237517 VEF |
1 ALICE | 0.123752 VEF |
2 ALICE | 0.247503 VEF |
5 ALICE | 0.618758 VEF |
10 ALICE | 1.24 VEF |
20 ALICE | 2.48 VEF |
50 ALICE | 6.19 VEF |
100 ALICE | 12.38 VEF |
1000 ALICE | 123.75 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ALICE
VEF | ALICE |
---|---|
0.01 VEF | 0.080807 ALICE |
0.1 VEF | 0.808070 ALICE |
1 VEF | 8.08 ALICE |
2 VEF | 16.16 ALICE |
5 VEF | 40.40 ALICE |
10 VEF | 80.81 ALICE |
20 VEF | 161.61 ALICE |
50 VEF | 404.03 ALICE |
100 VEF | 808.07 ALICE |
1000 VEF | 8080.70 ALICE |