Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CoFiX
COFI / VEF
#3604
Bs.F0,001367
10.6%
0.062167 BTC
4.1%
0.054400 ETH
6.2%
$0,01139
Phạm vi trong 24g
$0,01316
Chuyển đổi CoFiX sang Venezuelan bolívar fuerte (COFI sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoFiX (COFI) sang VEF là Bs.F0,001367.
COFI
VEF
1 COFI = Bs.F0,001367
Cách mua COFI bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COFI bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COFI bằng VEF!
-
Chọn CoFiX (COFI) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COFI sang VEF
CoFiX (COFI) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001367, đó là một 17.4% tăng từ một giờ trước và 10.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COFI ngày hôm nay là 8.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoFiX được giao dịch là Bs.F1.542,12.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
17.4% | 10.6% | 8.2% | 2.5% | 13.1% | 58.6% |
Số liệu thống kê về CoFiX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F17.729,96 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F17.729,96 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.03 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F1.542,12 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.457.552 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
13.457.552 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CoFiXcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 CoFiX (COFI) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001367.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu COFI?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 731.45 COFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COFI sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của COFI bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COFI sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COFI bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ COFI so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của COFI/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COFI tính bằng VEF là Bs.F2.285.647, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COFI/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CoFiX tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của CoFiX (COFI) đã tăng giảm lên -13,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, CoFiX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CoFiX (COFI) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoFiX (COFI) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00138647 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00115755 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COFI trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00013126 Bs.F (10.6%).
So sánh giá hàng ngày của CoFiX (COFI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CoFiX (COFI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COFI sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00136714 Bs.F | 0,00013126 Bs.F | 10.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00126158 Bs.F | 0,00009516 Bs.F | 8.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00116642 Bs.F | 0,00000887 Bs.F | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00115755 Bs.F | -0,00001116 Bs.F | 1.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00116872 Bs.F | -0,00009001 Bs.F | 7.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00125872 Bs.F | -0,00012775 Bs.F | 9.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00138647 Bs.F | 0,00012494 Bs.F | 9.9% |
COFI / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CoFiX (COFI) sang VEF là Bs.F0,001367 cho mỗi 1 COFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COFI lấy 0,00683571 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 36573 COFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COFI phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CoFiX (COFI) sang VEF
COFI | VEF |
---|---|
0.01 COFI | 0.00001367 VEF |
0.1 COFI | 0.00013671 VEF |
1 COFI | 0.00136714 VEF |
2 COFI | 0.00273429 VEF |
5 COFI | 0.00683571 VEF |
10 COFI | 0.01367143 VEF |
20 COFI | 0.02734286 VEF |
50 COFI | 0.068357 VEF |
100 COFI | 0.136714 VEF |
1000 COFI | 1.37 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang COFI
VEF | COFI |
---|---|
0.01 VEF | 7.31 COFI |
0.1 VEF | 73.15 COFI |
1 VEF | 731.45 COFI |
2 VEF | 1462.90 COFI |
5 VEF | 3657.26 COFI |
10 VEF | 7314.52 COFI |
20 VEF | 14629.05 COFI |
50 VEF | 36573 COFI |
100 VEF | 73145 COFI |
1000 VEF | 731452 COFI |