Tiền ảo: 14.048
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,335T $ 3.5%
Lưu lượng 24 giờ: 102,51B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CMOS logo

CoinMerge OS
CMOS / DKK

#2825
kr.0,0005530
1.3%
0.081340 BTC 1.1%
0.072656 ETH 1.8%
$0,00007503 Phạm vi trong 24g $0,00008009

Chuyển đổi CoinMerge OS sang Danish Krone (CMOS sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoinMerge OS (CMOS) sang DKK là kr.0,0005530.
CMOS
DKK

1 CMOS = kr.0,0005530

Cách mua CMOS bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CMOS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CMOS!

Biểu đồ CMOS sang DKK

CoinMerge OS (CMOS) hôm nay có giá trị là kr.0,0005530, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CMOS ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoinMerge OS được giao dịch là kr.2.971,73.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.2% 3.0% 8.0% 7.2% 60.9%
Số liệu thống kê về CoinMerge OS
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.5.667.785
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.94
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.6.033.434
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.2.971,73
Cung lưu thông
10.251.465.708
Tổng cung
10.912.824.612
Tổng lượng cung tối đa
10.912.824.612

Câu hỏi thường gặp

1 CoinMerge OScó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 CoinMerge OS (CMOS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0005530.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CMOS?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1808.21 CMOS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CMOS sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của CMOS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CMOS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CMOS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CMOS so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của CMOS/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CMOS tính bằng DKK là kr.0,002442, được ghi nhận vào ngày Thg 10 24, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CMOS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của CoinMerge OS tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của CoinMerge OS (CMOS) đã tăng giảm lên -6,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, CoinMerge OS có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của CoinMerge OS (CMOS) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoinMerge OS (CMOS) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00057246 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00053073 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CMOS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00004172 kr. (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của CoinMerge OS (CMOS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CMOS sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00055303 kr. 0,00000689 kr. 1.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00053073 kr. -0,00004172 kr. 7.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00057246 kr. 0,00001234 kr. 2.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00056012 kr. 0,00001528 kr. 2.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00054483 kr. -0,00000545 kr. 1.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00055029 kr. -0,00001395 kr. 2.5%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00056423 kr. 0,000000705276 kr. 0.1%

CMOS / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CoinMerge OS (CMOS) sang DKK là kr.0,0005530 cho mỗi 1 CMOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CMOS lấy 0,00276516 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 90411 CMOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CMOS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi CoinMerge OS (CMOS) sang DKK

CMOS DKK
0.01 CMOS 0.00000553 DKK
0.1 CMOS 0.00005530 DKK
1 CMOS 0.00055303 DKK
2 CMOS 0.00110606 DKK
5 CMOS 0.00276516 DKK
10 CMOS 0.00553032 DKK
20 CMOS 0.01106065 DKK
50 CMOS 0.02765162 DKK
100 CMOS 0.055303 DKK
1000 CMOS 0.553032 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CMOS

DKK CMOS
0.01 DKK 18.08 CMOS
0.1 DKK 180.82 CMOS
1 DKK 1808.21 CMOS
2 DKK 3616.42 CMOS
5 DKK 9041.06 CMOS
10 DKK 18082.12 CMOS
20 DKK 36164 CMOS
50 DKK 90411 CMOS
100 DKK 180821 CMOS
1000 DKK 1808212 CMOS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng