Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CoinMerge OS
CMOS / DKK
#2825
kr.0,0005530
1.3%
0.081340 BTC
1.1%
0.072656 ETH
1.8%
$0,00007503
Phạm vi trong 24g
$0,00008009
CoinMerge has recently migrated from their old contract to a new one.
Chuyển đổi CoinMerge OS sang Danish Krone (CMOS sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoinMerge OS (CMOS) sang DKK là kr.0,0005530.
CMOS
DKK
1 CMOS = kr.0,0005530
Cách mua CMOS bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CMOS
-
Bạn có thể mua và bán CoinMerge OS (CMOS) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CMOS sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CMOS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CMOS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn CoinMerge OS (CMOS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CMOS sang DKK
CoinMerge OS (CMOS) hôm nay có giá trị là kr.0,0005530, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CMOS ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoinMerge OS được giao dịch là kr.2.971,73.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.2% | 3.0% | 8.0% | 7.2% | 60.9% |
Số liệu thống kê về CoinMerge OS
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.5.667.785 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.6.033.434 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.2.971,73 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.251.465.708
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.912.824.612 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.912.824.612 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CoinMerge OScó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 CoinMerge OS (CMOS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0005530.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CMOS?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 1808.21 CMOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CMOS sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của CMOS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CMOS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CMOS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CMOS so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của CMOS/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CMOS tính bằng DKK là kr.0,002442, được ghi nhận vào ngày Thg 10 24, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CMOS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CoinMerge OS tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của CoinMerge OS (CMOS) đã tăng giảm lên -6,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, CoinMerge OS có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CoinMerge OS (CMOS) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoinMerge OS (CMOS) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00057246 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00053073 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CMOS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00004172 kr. (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của CoinMerge OS (CMOS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CoinMerge OS (CMOS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CMOS sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00055303 kr. | 0,00000689 kr. | 1.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00053073 kr. | -0,00004172 kr. | 7.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00057246 kr. | 0,00001234 kr. | 2.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00056012 kr. | 0,00001528 kr. | 2.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00054483 kr. | -0,00000545 kr. | 1.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00055029 kr. | -0,00001395 kr. | 2.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00056423 kr. | 0,000000705276 kr. | 0.1% |
CMOS / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CoinMerge OS (CMOS) sang DKK là kr.0,0005530 cho mỗi 1 CMOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CMOS lấy 0,00276516 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 90411 CMOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CMOS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CoinMerge OS (CMOS) sang DKK
CMOS | DKK |
---|---|
0.01 CMOS | 0.00000553 DKK |
0.1 CMOS | 0.00005530 DKK |
1 CMOS | 0.00055303 DKK |
2 CMOS | 0.00110606 DKK |
5 CMOS | 0.00276516 DKK |
10 CMOS | 0.00553032 DKK |
20 CMOS | 0.01106065 DKK |
50 CMOS | 0.02765162 DKK |
100 CMOS | 0.055303 DKK |
1000 CMOS | 0.553032 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CMOS
DKK | CMOS |
---|---|
0.01 DKK | 18.08 CMOS |
0.1 DKK | 180.82 CMOS |
1 DKK | 1808.21 CMOS |
2 DKK | 3616.42 CMOS |
5 DKK | 9041.06 CMOS |
10 DKK | 18082.12 CMOS |
20 DKK | 36164 CMOS |
50 DKK | 90411 CMOS |
100 DKK | 180821 CMOS |
1000 DKK | 1808212 CMOS |