Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Coinye West
COINYE / ETH
#1602
ETH0.052405
11.7%
0.061347 BTC
13.0%
$0,008938
Phạm vi trong 24g
$0,01097
Chuyển đổi Coinye West sang Ether (COINYE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coinye West (COINYE) sang ETH là ETH0.052405.
COINYE
ETH
1 COINYE = ETH0.052405
Biểu đồ COINYE sang ETH
Coinye West (COINYE) hôm nay có giá trị là ETH0.052405, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 11.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COINYE ngày hôm nay là 42.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coinye West được giao dịch là ETH22,2185.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 13.2% | 41.2% | 29.9% | 56.0% | - |
Số liệu thống kê về Coinye West
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH2.127,9039 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH2.405,4080 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH22,2185 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
884.633.266
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Coinye Westcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Coinye West (COINYE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052405.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu COINYE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 415730 COINYE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COINYE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của COINYE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COINYE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COINYE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ COINYE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của COINYE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COINYE tính bằng ETH là ETH0,00001300, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COINYE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Coinye West tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Coinye West (COINYE) đã tăng giảm lên -63,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Coinye West có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Coinye West (COINYE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coinye West (COINYE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000405 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000241 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COINYE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,00000125 ETH (30.8%).
So sánh giá hàng ngày của Coinye West (COINYE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Coinye West (COINYE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COINYE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000241 ETH | -0,000000317660 ETH | 11.7% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000309 ETH | 0,000000663871 ETH | 27.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00000242 ETH | -0,000000283392 ETH | 10.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00000271 ETH | -0,000000128860 ETH | 4.5% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00000284 ETH | 0,000000032119 ETH | 1.1% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00000280 ETH | -0,00000125 ETH | 30.8% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00000405 ETH | -0,000000253095 ETH | 5.9% |
COINYE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Coinye West (COINYE) sang ETH là ETH0.052405 cho mỗi 1 COINYE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COINYE lấy 0,00001203 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 20786495 COINYE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COINYE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Coinye West (COINYE) sang ETH
COINYE | ETH |
---|---|
0.01 COINYE | 0.000000024054 ETH |
0.1 COINYE | 0.000000240541 ETH |
1 COINYE | 0.00000241 ETH |
2 COINYE | 0.00000481 ETH |
5 COINYE | 0.00001203 ETH |
10 COINYE | 0.00002405 ETH |
20 COINYE | 0.00004811 ETH |
50 COINYE | 0.00012027 ETH |
100 COINYE | 0.00024054 ETH |
1000 COINYE | 0.00240541 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang COINYE
ETH | COINYE |
---|---|
0.01 ETH | 4157 COINYE |
0.1 ETH | 41573 COINYE |
1 ETH | 415730 COINYE |
2 ETH | 831460 COINYE |
5 ETH | 2078649 COINYE |
10 ETH | 4157299 COINYE |
20 ETH | 8314598 COINYE |
50 ETH | 20786495 COINYE |
100 ETH | 41572989 COINYE |
1000 ETH | 415729892 COINYE |