Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
cUNI
CUNI / EUR
#1255
€0,1412
2.8%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.052294 BTC
0.7%
0,00004953 ETH
1.9%
$0,1482
Phạm vi trong 24g
$0,1548
Chuyển đổi cUNI sang Euro (CUNI sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cUNI (CUNI) sang EUR là €0,1412.
CUNI
EUR
1 CUNI = €0,1412
Cách mua CUNI bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CUNI
-
Bạn có thể mua và bán cUNI (CUNI) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CUNI sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CUNI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng EUR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận EUR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CUNI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn cUNI (CUNI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CUNI sang EUR
cUNI (CUNI) hôm nay có giá trị là €0,1412, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CUNI ngày hôm nay là 4.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cUNI được giao dịch là €68,08.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.1% | 5.3% | 1.1% | 8.5% | 39.9% |
Số liệu thống kê về cUNI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€13.318.376 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€13.318.376 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€68,08 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
94.355.955 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
94.355.955 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 cUNIcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 cUNI (CUNI) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,1412.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu CUNI?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 7.08 CUNI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CUNI sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của CUNI bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CUNI sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CUNI bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CUNI so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của CUNI/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CUNI tính bằng EUR là €0,7560, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CUNI/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của cUNI tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của cUNI (CUNI) đã tăng tăng lên 6,40 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, cUNI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của cUNI (CUNI) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cUNI (CUNI) so với EUR giao động giữa mức cao 0,141150 € trên Thứ bảy và mức thấp 0,128036 € trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CUNI trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,01001759 € (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của cUNI (CUNI) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của cUNI (CUNI) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUNI sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,141150 € | 0,00390698 € | 2.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,137207 € | -0,00084647 € | 0.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,138054 € | 0,01001759 € | 7.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,128036 € | -0,00441579 € | 3.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,132452 € | -0,00140021 € | 1.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,133852 € | 0,00077653 € | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,133076 € | -0,00166915 € | 1.2% |
CUNI / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ cUNI (CUNI) sang EUR là €0,1412 cho mỗi 1 CUNI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CUNI lấy 0,705752 € hoặc 50,00 € lấy 354.23 CUNI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CUNI phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi cUNI (CUNI) sang EUR
CUNI | EUR |
---|---|
0.01 CUNI | 0.00141150 EUR |
0.1 CUNI | 0.01411504 EUR |
1 CUNI | 0.141150 EUR |
2 CUNI | 0.282301 EUR |
5 CUNI | 0.705752 EUR |
10 CUNI | 1.41 EUR |
20 CUNI | 2.82 EUR |
50 CUNI | 7.06 EUR |
100 CUNI | 14.12 EUR |
1000 CUNI | 141.15 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang CUNI
EUR | CUNI |
---|---|
0.01 EUR | 0.070846 CUNI |
0.1 EUR | 0.708464 CUNI |
1 EUR | 7.08 CUNI |
2 EUR | 14.17 CUNI |
5 EUR | 35.42 CUNI |
10 EUR | 70.85 CUNI |
20 EUR | 141.69 CUNI |
50 EUR | 354.23 CUNI |
100 EUR | 708.46 CUNI |
1000 EUR | 7084.64 CUNI |