Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Comtech Gold
CGO / PLN
#1414
zł296,46
0.2%
0,001153 BTC
0.3%
$73,59
Phạm vi trong 24g
$80,69
Chuyển đổi Comtech Gold sang Polish Zloty (CGO sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Comtech Gold (CGO) sang PLN là zł296,46.
CGO
PLN
1 CGO = zł296,46
Cách mua CGO bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CGO
-
Bạn có thể mua và bán Comtech Gold (CGO) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CGO.
-
3. Mua CGO bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua CGO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Comtech Gold (CGO) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CGO bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua CGO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Comtech Gold (CGO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CGO sang PLN
Comtech Gold (CGO) hôm nay có giá trị là zł296,46, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CGO ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Comtech Gold được giao dịch là zł752.257.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 1.7% | 3.4% | 1.1% | 13.4% |
Số liệu thống kê về Comtech Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł41.844.711 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł41.844.711 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł752.257 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
141.000
https://xdc.blocksscan.io/api/tokensinfo/xdc8f9920283470f52128bf11b0c14e798be704fd15?type=total-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
141.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
141.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Comtech Goldcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Comtech Gold (CGO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł296,46.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CGO?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.00337312 CGO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CGO sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CGO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CGO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CGO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CGO so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CGO/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CGO tính bằng PLN là zł324,40, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2024 (khoảng 7 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CGO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Comtech Gold tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Comtech Gold (CGO) đã tăng tăng lên 0,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Comtech Gold có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Comtech Gold (CGO) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Comtech Gold (CGO) so với PLN giao động giữa mức cao 302,45 zł trên Thứ hai và mức thấp 288,46 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CGO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -10,47 zł (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của Comtech Gold (CGO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Comtech Gold (CGO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CGO sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 296,46 zł | -0,620938 zł | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 288,46 zł | -10,47 zł | 3.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 298,93 zł | -0,948422 zł | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 299,88 zł | 0,352718 zł | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 299,53 zł | -1,84 zł | 0.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 301,37 zł | -1,078 zł | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 302,45 zł | -0,610904 zł | 0.2% |
CGO / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Comtech Gold (CGO) sang PLN là zł296,46 cho mỗi 1 CGO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CGO lấy 1.482,31 zł hoặc 50,00 zł lấy 0.168656 CGO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CGO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Comtech Gold (CGO) sang PLN
CGO | PLN |
---|---|
0.01 CGO | 2.96 PLN |
0.1 CGO | 29.65 PLN |
1 CGO | 296.46 PLN |
2 CGO | 592.92 PLN |
5 CGO | 1482.31 PLN |
10 CGO | 2964.62 PLN |
20 CGO | 5929.24 PLN |
50 CGO | 14823.09 PLN |
100 CGO | 29646 PLN |
1000 CGO | 296462 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CGO
PLN | CGO |
---|---|
0.01 PLN | 0.00003373 CGO |
0.1 PLN | 0.00033731 CGO |
1 PLN | 0.00337312 CGO |
2 PLN | 0.00674623 CGO |
5 PLN | 0.01686558 CGO |
10 PLN | 0.03373116 CGO |
20 PLN | 0.067462 CGO |
50 PLN | 0.168656 CGO |
100 PLN | 0.337312 CGO |
1000 PLN | 3.37 CGO |