Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Globiance Exchange
GBEX / PLN
#1219
zł0.061754
1.7%
0.0126783 BTC
3.3%
$0.074333
Phạm vi trong 24g
$0.074494
Chuyển đổi Globiance Exchange sang Polish Zloty (GBEX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Globiance Exchange (GBEX) sang PLN là zł0.061754.
GBEX
PLN
1 GBEX = zł0.061754
Cách mua GBEX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GBEX
-
Bạn có thể mua và bán Globiance Exchange (GBEX) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GBEX.
-
3. Mua GBEX bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua GBEX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Globiance Exchange (GBEX) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua GBEX bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua GBEX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Globiance Exchange (GBEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GBEX sang PLN
Globiance Exchange (GBEX) hôm nay có giá trị là zł0.061754, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GBEX ngày hôm nay là 8.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Globiance Exchange được giao dịch là zł1.155.162.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.7% | 8.7% | 7.2% | 6.2% | 52.0% |
Số liệu thống kê về Globiance Exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł64.312.067 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł87.311.426 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.155.162 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
368.291.239.680.733
https://xdc.blocksscan.io/api/tokensinfo/xdc34514748f86a8da01ef082306b6d6e738f777f5a?type=circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
368.291.239.680.733
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Globiance Exchangecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Globiance Exchange (GBEX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.061754.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GBEX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 5700670 GBEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GBEX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GBEX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GBEX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GBEX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GBEX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GBEX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GBEX tính bằng PLN là zł0,00001216, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GBEX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Globiance Exchange tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Globiance Exchange (GBEX) đã tăng giảm lên -4,60 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Globiance Exchange có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000178970 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000159519 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GBEX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,000000009903 zł (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GBEX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000175418 zł | -0,000000003058 zł | 1.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000178970 zł | 0,000000009903 zł | 5.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000169067 zł | 0,000000008289 zł | 5.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000160778 zł | -0,000000000028233 zł | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000160806 zł | 0,000000001287 zł | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000159519 zł | -0,000000000132587 zł | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000159652 zł | -0,000000003275 zł | 2.0% |
GBEX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Globiance Exchange (GBEX) sang PLN là zł0.061754 cho mỗi 1 GBEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GBEX lấy 0,000000877090 zł hoặc 50,00 zł lấy 285033513 GBEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GBEX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Globiance Exchange (GBEX) sang PLN
GBEX | PLN |
---|---|
0.01 GBEX | 0.000000001754 PLN |
0.1 GBEX | 0.000000017542 PLN |
1 GBEX | 0.000000175418 PLN |
2 GBEX | 0.000000350836 PLN |
5 GBEX | 0.000000877090 PLN |
10 GBEX | 0.00000175 PLN |
20 GBEX | 0.00000351 PLN |
50 GBEX | 0.00000877 PLN |
100 GBEX | 0.00001754 PLN |
1000 GBEX | 0.00017542 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GBEX
PLN | GBEX |
---|---|
0.01 PLN | 57007 GBEX |
0.1 PLN | 570067 GBEX |
1 PLN | 5700670 GBEX |
2 PLN | 11401341 GBEX |
5 PLN | 28503351 GBEX |
10 PLN | 57006703 GBEX |
20 PLN | 114013405 GBEX |
50 PLN | 285033513 GBEX |
100 PLN | 570067026 GBEX |
1000 PLN | 5700670257 GBEX |