Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Conflux
CFX / PLN
#105
zł0,9107
3.3%
0.053271 BTC
4.0%
$0,2225
Phạm vi trong 24g
$0,2345
Chuyển đổi Conflux sang Polish Zloty (CFX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Conflux (CFX) sang PLN là zł0,9107.
CFX
PLN
1 CFX = zł0,9107
Cách mua CFX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CFX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CFX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CFX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CFX bằng PLN!
-
Chọn Conflux (CFX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CFX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CFX sang PLN
Conflux (CFX) hôm nay có giá trị là zł0,9107, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CFX ngày hôm nay là 7.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Conflux được giao dịch là zł221.340.039.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.5% | 8.8% | 1.8% | 10.2% | 2.7% |
Số liệu thống kê về Conflux
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł3.684.244.136 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł5.013.394.114 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł221.340.039 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.045.471.193
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.504.939.608 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Confluxcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Conflux (CFX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,9107.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CFX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.098 CFX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CFX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CFX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CFX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CFX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CFX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CFX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CFX tính bằng PLN là zł6,69, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CFX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Conflux tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Conflux (CFX) đã tăng tăng lên 7,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Conflux có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Conflux (CFX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Conflux (CFX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,910708 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,839858 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CFX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,04016738 zł (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của Conflux (CFX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Conflux (CFX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CFX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,910708 zł | 0,02874551 zł | 3.3% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,887366 zł | 0,00355474 zł | 0.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,883812 zł | 0,00378650 zł | 0.4% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,880025 zł | 0,04016738 zł | 4.8% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,839858 zł | -0,00781032 zł | 0.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,847668 zł | 0,00208672 zł | 0.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,845581 zł | -0,00333758 zł | 0.4% |
CFX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Conflux (CFX) sang PLN là zł0,9107 cho mỗi 1 CFX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CFX lấy 4,55 zł hoặc 50,00 zł lấy 54.90 CFX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CFX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Conflux (CFX) sang PLN
CFX | PLN |
---|---|
0.01 CFX | 0.00910708 PLN |
0.1 CFX | 0.091071 PLN |
1 CFX | 0.910708 PLN |
2 CFX | 1.82 PLN |
5 CFX | 4.55 PLN |
10 CFX | 9.11 PLN |
20 CFX | 18.21 PLN |
50 CFX | 45.54 PLN |
100 CFX | 91.07 PLN |
1000 CFX | 910.71 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CFX
PLN | CFX |
---|---|
0.01 PLN | 0.01098046 CFX |
0.1 PLN | 0.109805 CFX |
1 PLN | 1.098 CFX |
2 PLN | 2.20 CFX |
5 PLN | 5.49 CFX |
10 PLN | 10.98 CFX |
20 PLN | 21.96 CFX |
50 PLN | 54.90 CFX |
100 PLN | 109.80 CFX |
1000 PLN | 1098.05 CFX |