Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Nervos Network
CKB / PLN
#111
zł0,06068
6.7%
0.062491 BTC
4.2%
$0,01456
Phạm vi trong 24g
$0,01557
Chuyển đổi Nervos Network sang Polish Zloty (CKB sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Nervos Network (CKB) sang PLN là zł0,06068.
CKB
PLN
1 CKB = zł0,06068
Cách mua CKB bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CKB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CKB bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CKB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CKB bằng PLN!
-
Chọn Nervos Network (CKB) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CKB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CKB sang PLN
Nervos Network (CKB) hôm nay có giá trị là zł0,06068, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 6.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CKB ngày hôm nay là 12.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Nervos Network được giao dịch là zł301.156.113.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 6.0% | 14.8% | 4.5% | 93.5% | 472.4% |
Số liệu thống kê về Nervos Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł2.723.951.164 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.767.363.386 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł301.156.113 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
44.949.240.027
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
45.665.606.161 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Nervos Networkcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Nervos Network (CKB) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,06068.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CKB?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 16.48 CKB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CKB sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CKB bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CKB sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CKB bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CKB so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CKB/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CKB tính bằng PLN là zł0,1723, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CKB/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Nervos Network tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Nervos Network (CKB) đã tăng tăng lên 97,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Nervos Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Nervos Network (CKB) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Nervos Network (CKB) so với PLN giao động giữa mức cao 0,071113 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,056728 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CKB trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00470519 zł (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Nervos Network (CKB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Nervos Network (CKB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CKB sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,060684 zł | 0,00379556 zł | 6.7% |
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 0,056728 zł | -0,00108659 zł | 1.9% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 0,057815 zł | -0,00226189 zł | 3.8% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 0,060076 zł | -0,00429925 zł | 6.7% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 0,064376 zł | -0,00438749 zł | 6.4% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 0,068763 zł | -0,00234978 zł | 3.3% |
Tháng chín 29, 2024 | Chủ nhật | 0,071113 zł | 0,00470519 zł | 7.1% |
CKB / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Nervos Network (CKB) sang PLN là zł0,06068 cho mỗi 1 CKB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CKB lấy 0,303421 zł hoặc 50,00 zł lấy 823.94 CKB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CKB phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Nervos Network (CKB) sang PLN
CKB | PLN |
---|---|
0.01 CKB | 0.00060684 PLN |
0.1 CKB | 0.00606843 PLN |
1 CKB | 0.060684 PLN |
2 CKB | 0.121369 PLN |
5 CKB | 0.303421 PLN |
10 CKB | 0.606843 PLN |
20 CKB | 1.21 PLN |
50 CKB | 3.03 PLN |
100 CKB | 6.07 PLN |
1000 CKB | 60.68 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CKB
PLN | CKB |
---|---|
0.01 PLN | 0.164787 CKB |
0.1 PLN | 1.65 CKB |
1 PLN | 16.48 CKB |
2 PLN | 32.96 CKB |
5 PLN | 82.39 CKB |
10 PLN | 164.79 CKB |
20 PLN | 329.57 CKB |
50 PLN | 823.94 CKB |
100 PLN | 1647.87 CKB |
1000 PLN | 16478.74 CKB |