Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Convergence
CONV / BHD
#2467
BD0,0002986
3.9%
0.071215 BTC
1.4%
0.062479 ETH
1.9%
$0,0007608
Phạm vi trong 24g
$0,0007932
Chuyển đổi Convergence sang Bahraini Dinar (CONV sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Convergence (CONV) sang BHD là BD0,0002986.
CONV
BHD
1 CONV = BD0,0002986
Cách mua CONV bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CONV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CONV bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CONV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CONV bằng BHD!
-
Chọn Convergence (CONV) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CONV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CONV sang BHD
Convergence (CONV) hôm nay có giá trị là BD0,0002986, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CONV ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Convergence được giao dịch là BD75.414,69.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 3.8% | 1.7% | 13.2% | 31.6% | 22.0% |
Số liệu thống kê về Convergence
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD595.340 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD2.978.268 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.56 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD75.414,69 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.998.946.315
Tổng
10.000.000.000
Liquidity
(0x8fF5)
- 707.091.415
Community Vesting
(0xa2dF)
- 762.970.000
Reserve Wallet
(0x9022)
- 1.000.000.000
Investors Vesting
(0xeEec)
- 195.544.926
Team & Advisors
(0x0f73)
- 551.855.650
Ecosystem Vesting
(0xdaF6)
- 3.586.857.142
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.998.946.315
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Convergencecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Convergence (CONV) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0002986.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CONV?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 3348.63 CONV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CONV sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của CONV bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CONV sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CONV bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CONV so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của CONV/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CONV tính bằng BHD là BD0,09492, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CONV/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Convergence tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Convergence (CONV) đã tăng giảm lên -31,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Convergence có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Convergence (CONV) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Convergence (CONV) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00030279 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00026947 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CONV trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00002753 BD (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Convergence (CONV) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Convergence (CONV) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CONV sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00029863 BD | 0,00001123 BD | 3.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00029645 BD | 0,00000494 BD | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00029151 BD | -0,000000838552 BD | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00029235 BD | 0,00002288 BD | 8.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00026947 BD | -0,00000579 BD | 2.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00027526 BD | -0,00002753 BD | 9.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00030279 BD | -0,00000900 BD | 2.9% |
CONV / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Convergence (CONV) sang BHD là BD0,0002986 cho mỗi 1 CONV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CONV lấy 0,00149315 BD hoặc 50,00 BD lấy 167432 CONV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CONV phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Convergence (CONV) sang BHD
CONV | BHD |
---|---|
0.01 CONV | 0.00000299 BHD |
0.1 CONV | 0.00002986 BHD |
1 CONV | 0.00029863 BHD |
2 CONV | 0.00059726 BHD |
5 CONV | 0.00149315 BHD |
10 CONV | 0.00298629 BHD |
20 CONV | 0.00597259 BHD |
50 CONV | 0.01493147 BHD |
100 CONV | 0.02986295 BHD |
1000 CONV | 0.298629 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CONV
BHD | CONV |
---|---|
0.01 BHD | 33.49 CONV |
0.1 BHD | 334.86 CONV |
1 BHD | 3348.63 CONV |
2 BHD | 6697.26 CONV |
5 BHD | 16743.16 CONV |
10 BHD | 33486 CONV |
20 BHD | 66973 CONV |
50 BHD | 167432 CONV |
100 BHD | 334863 CONV |
1000 BHD | 3348632 CONV |