Tiền ảo: 14.225
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,413T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 81,088B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CJPY logo

Convertible JPY Token
CJPY / SAR

#2742
SR0,02153
1.5%
0.079161 BTC 1.4%
0.051950 ETH 0.8%
$0,005650 Phạm vi trong 24g $0,005791

Chuyển đổi Convertible JPY Token sang Saudi Riyal (CJPY sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Convertible JPY Token (CJPY) sang SAR là SR0,02153.
CJPY
SAR

1 CJPY = SR0,02153

Cách mua CJPY bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CJPY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua CJPY!

Biểu đồ CJPY sang SAR

Convertible JPY Token (CJPY) hôm nay có giá trị là SR0,02153, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CJPY ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Convertible JPY Token được giao dịch là SR14.135,74.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.5% 2.8% 6.2% 5.4% -
Số liệu thống kê về Convertible JPY Token
Giá trị vốn hóa thị trường
SR3.709.727
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR3.709.727
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR14.135,74
Cung lưu thông
172.251.743
Tổng cung
172.251.743
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Convertible JPY Tokencó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Convertible JPY Token (CJPY) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,02153.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu CJPY?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 46.45 CJPY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CJPY sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của CJPY bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CJPY sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CJPY bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CJPY so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của CJPY/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CJPY tính bằng SAR là SR0,02762, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CJPY/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Convertible JPY Token tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Convertible JPY Token (CJPY) đã tăng tăng lên 5,40 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Convertible JPY Token có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Convertible JPY Token (CJPY) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Convertible JPY Token (CJPY) so với SAR giao động giữa mức cao 0,02198307 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,02151441 SR trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CJPY trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,00036734 SR (1.7%).

So sánh giá hàng ngày của Convertible JPY Token (CJPY) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CJPY sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,02152869 SR 0,00032021 SR 1.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai N/A N/A 0.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,02151441 SR -0,00036734 SR 1.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,02188175 SR -0,00010132 SR 0.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,02198307 SR 0,00015779 SR 0.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,02182528 SR -0,00010585 SR 0.5%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,02193113 SR -0,00015139 SR 0.7%

CJPY / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Convertible JPY Token (CJPY) sang SAR là SR0,02153 cho mỗi 1 CJPY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CJPY lấy 0,107643 SR hoặc 50,00 SR lấy 2322.48 CJPY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CJPY phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Convertible JPY Token (CJPY) sang SAR

CJPY SAR
0.01 CJPY 0.00021529 SAR
0.1 CJPY 0.00215287 SAR
1 CJPY 0.02152869 SAR
2 CJPY 0.04305738 SAR
5 CJPY 0.107643 SAR
10 CJPY 0.215287 SAR
20 CJPY 0.430574 SAR
50 CJPY 1.076 SAR
100 CJPY 2.15 SAR
1000 CJPY 21.53 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang CJPY

SAR CJPY
0.01 SAR 0.464496 CJPY
0.1 SAR 4.64 CJPY
1 SAR 46.45 CJPY
2 SAR 92.90 CJPY
5 SAR 232.25 CJPY
10 SAR 464.50 CJPY
20 SAR 928.99 CJPY
50 SAR 2322.48 CJPY
100 SAR 4644.96 CJPY
1000 SAR 46450 CJPY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng