Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Coq Inu
COQ / THB
#371
฿0,00006787
0.7%
0.0102798 BTC
0.9%
$0.051850
Phạm vi trong 24g
$0.051898
Chuyển đổi Coq Inu sang Thai Baht (COQ sang THB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coq Inu (COQ) sang THB là ฿0,00006787.
COQ
THB
1 COQ = ฿0,00006787
Cách mua COQ bằng THB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COQ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COQ bằng THB dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng THB. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COQ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp THB vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COQ bằng THB!
-
Chọn Coq Inu (COQ) và nhập số tiền bằng THB bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COQ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COQ sang THB
Coq Inu (COQ) hôm nay có giá trị là ฿0,00006787, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COQ ngày hôm nay là 12.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coq Inu được giao dịch là ฿84.160.533.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 11.9% | 36.3% | 25.7% | - |
Số liệu thống kê về Coq Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
฿4.718.527.816 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
฿4.718.527.816 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
฿84.160.533 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
69.420.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.420.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.420.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Coq Inucó trị giá là bao nhiêu THB?
- Hiện tại, giá của 1 Coq Inu (COQ) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿0,00006787.
-
฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu COQ?
- Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 14734.97 COQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COQ sang THB bằng cách nào?
- Tính giá của COQ bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COQ sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COQ bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ COQ so với THB.
-
Trước đây giá cao nhất của COQ/THB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COQ tính bằng THB là ฿0,0002290, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COQ/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Coq Inu tính bằng THB?
- Trong tháng qua, giá của Coq Inu (COQ) đã tăng giảm lên -24,90 % so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, Coq Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Coq Inu (COQ) so với THB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coq Inu (COQ) so với THB giao động giữa mức cao 0,00008237 ฿ trên Thứ hai và mức thấp 0,00006787 ฿ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COQ trong THB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00000794 ฿ (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của Coq Inu (COQ) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Coq Inu (COQ) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COQ sang THB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00006787 ฿ | -0,000000511950 ฿ | 0.7% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00006824 ฿ | -0,00000188 ฿ | 2.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00007013 ฿ | -0,00000397 ฿ | 5.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00007410 ฿ | 0,00000436 ฿ | 6.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00006974 ฿ | -0,00000794 ฿ | 10.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00007768 ฿ | -0,00000468 ฿ | 5.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00008237 ฿ | 0,00000497 ฿ | 6.4% |
COQ / THB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Coq Inu (COQ) sang THB là ฿0,00006787 cho mỗi 1 COQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COQ lấy 0,00033933 ฿ hoặc 50,00 ฿ lấy 736748 COQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COQ phổ biến trong các mức giá THB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Coq Inu (COQ) sang THB
COQ | THB |
---|---|
0.01 COQ | 0.000000678658 THB |
0.1 COQ | 0.00000679 THB |
1 COQ | 0.00006787 THB |
2 COQ | 0.00013573 THB |
5 COQ | 0.00033933 THB |
10 COQ | 0.00067866 THB |
20 COQ | 0.00135732 THB |
50 COQ | 0.00339329 THB |
100 COQ | 0.00678658 THB |
1000 COQ | 0.067866 THB |
Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang COQ
THB | COQ |
---|---|
0.01 THB | 147.35 COQ |
0.1 THB | 1473.50 COQ |
1 THB | 14734.97 COQ |
2 THB | 29470 COQ |
5 THB | 73675 COQ |
10 THB | 147350 COQ |
20 THB | 294699 COQ |
50 THB | 736748 COQ |
100 THB | 1473497 COQ |
1000 THB | 14734966 COQ |