Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CoTrader
COT / THB
#3351
฿0,0007119
Chuyển đổi CoTrader sang Thai Baht (COT sang THB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoTrader (COT) sang THB là ฿0,0007119.
COT
THB
1 COT = ฿0,0007119
Cách mua COT bằng THB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COT
-
Bạn có thể mua và bán CoTrader (COT) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán COT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua COT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng THB
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận THB. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua COT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn CoTrader (COT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ COT sang THB
CoTrader (COT) có giá trị là ฿0,0007119 kể từ May 21, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với COT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về CoTrader
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
฿13.445.985 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
฿14.238.710 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
฿547,79 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.886.520.618
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CoTradercó trị giá là bao nhiêu THB?
- Hiện tại, giá của 1 CoTrader (COT) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿0,0007119.
-
฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu COT?
- Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 1404.62 COT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COT sang THB bằng cách nào?
- Tính giá của COT bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COT sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COT bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ COT so với THB.
-
Trước đây giá cao nhất của COT/THB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COT tính bằng THB là ฿0,05242, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COT/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CoTrader tính bằng THB?
- Trong 24 giờ qua, giá của CoTrader (COT) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, CoTrader có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CoTrader (COT) so với THB
Đã không có biến động giá đối với CoTrader (COT) trong 7 ngày qua. Giá của CoTrader đã được cập nhật lần cuối vào May 21, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CoTrader.
COT / THB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CoTrader (COT) sang THB là ฿0,0007119 cho mỗi 1 COT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với COT.
Chuyển đổi CoTrader (COT) sang THB
COT | THB |
---|---|
0.01 COT | 0.00000712 THB |
0.1 COT | 0.00007119 THB |
1 COT | 0.00071194 THB |
2 COT | 0.00142387 THB |
5 COT | 0.00355968 THB |
10 COT | 0.00711936 THB |
20 COT | 0.01423871 THB |
50 COT | 0.03559678 THB |
100 COT | 0.071194 THB |
1000 COT | 0.711936 THB |
Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang COT
THB | COT |
---|---|
0.01 THB | 14.05 COT |
0.1 THB | 140.46 COT |
1 THB | 1404.62 COT |
2 THB | 2809.24 COT |
5 THB | 7023.11 COT |
10 THB | 14046.22 COT |
20 THB | 28092 COT |
50 THB | 70231 COT |
100 THB | 140462 COT |
1000 THB | 1404622 COT |