Tiền ảo: 14.244
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,389T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 71,594B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COW logo

CoW Protocol
COW / BHD

#676
BD0,07979
3.9%
0.053390 BTC 4.9%
0,00007308 ETH 3.5%
$0,2086 Phạm vi trong 24g $0,2204

Chuyển đổi CoW Protocol sang Bahraini Dinar (COW sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoW Protocol (COW) sang BHD là BD0,07979.
COW
BHD

1 COW = BD0,07979

Cách mua COW bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COW

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua COW!

Biểu đồ COW sang BHD

CoW Protocol (COW) hôm nay có giá trị là BD0,07979, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COW ngày hôm nay là 8.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoW Protocol được giao dịch là BD87.376,68.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 3.9% 8.3% 7.2% 14.0% 204.3%
Số liệu thống kê về CoW Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
BD18.001.570
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.23
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD79.986.296
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD87.376,68
Cung lưu thông
225.058.183
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 CoW Protocolcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 CoW Protocol (COW) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,07979.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu COW?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 12.53 COW.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COW sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của COW bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COW sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COW bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ COW so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của COW/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COW tính bằng BHD là BD0,8367, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COW/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của CoW Protocol tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của CoW Protocol (COW) đã tăng giảm lên -13,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, CoW Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của CoW Protocol (COW) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoW Protocol (COW) so với BHD giao động giữa mức cao 0,087848 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,079789 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COW trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00448416 BD (5.1%).

So sánh giá hàng ngày của CoW Protocol (COW) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COW sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,079789 BD -0,00322411 BD 3.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,084378 BD 0,00033602 BD 0.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,084042 BD 0,00066036 BD 0.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,083381 BD 0,00001708 BD 0.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,083364 BD -0,00448416 BD 5.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,087848 BD 0,00162194 BD 1.9%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,086227 BD -0,00074271 BD 0.9%

COW / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CoW Protocol (COW) sang BHD là BD0,07979 cho mỗi 1 COW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COW lấy 0,398943 BD hoặc 50,00 BD lấy 626.66 COW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COW phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi CoW Protocol (COW) sang BHD

COW BHD
0.01 COW 0.00079789 BHD
0.1 COW 0.00797886 BHD
1 COW 0.079789 BHD
2 COW 0.159577 BHD
5 COW 0.398943 BHD
10 COW 0.797886 BHD
20 COW 1.60 BHD
50 COW 3.99 BHD
100 COW 7.98 BHD
1000 COW 79.79 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang COW

BHD COW
0.01 BHD 0.125331 COW
0.1 BHD 1.25 COW
1 BHD 12.53 COW
2 BHD 25.07 COW
5 BHD 62.67 COW
10 BHD 125.33 COW
20 BHD 250.66 COW
50 BHD 626.66 COW
100 BHD 1253.31 COW
1000 BHD 12533.13 COW

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng