Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Crown
CRW / BHD
#4023
BD0,0006609
1.8%
0.072789 BTC
4.5%
$0,001703
Phạm vi trong 24g
$0,001780
Chuyển đổi Crown sang Bahraini Dinar (CRW sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crown (CRW) sang BHD là BD0,0006609.
CRW
BHD
1 CRW = BD0,0006609
Cách mua CRW bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRW
-
Bạn có thể mua và bán Crown (CRW) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Upbit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRW.
-
3. Mua CRW bằng BHD trên sàn CEX
-
Để mua CRW trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BHD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Crown (CRW) và nhập số tiền bằng BHD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CRW bằng BHD trên sàn DEX
-
Để mua CRW trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BHD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Crown (CRW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CRW sang BHD
Crown (CRW) hôm nay có giá trị là BD0,0006609, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRW ngày hôm nay là 8.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crown được giao dịch là BD13,72.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.8% | 8.1% | 37.7% | 7.2% | 98.7% |
Số liệu thống kê về Crown
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD21.632,16 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD27.755,95 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD13,72 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
32.733.545
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
42.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Crowncó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Crown (CRW) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0006609.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRW?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1513.19 CRW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRW sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của CRW bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRW sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRW bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRW so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của CRW/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRW tính bằng BHD là BD1,73, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRW/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Crown tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Crown (CRW) đã tăng giảm lên -7,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Crown có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Crown (CRW) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crown (CRW) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00066086 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00056218 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRW trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00004595 BD (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của Crown (CRW) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Crown (CRW) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRW sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00066086 BD | 0,00001180 BD | 1.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00065259 BD | 0,00004445 BD | 7.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00060814 BD | 0,00004595 BD | 8.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00056218 BD | -0,00002421 BD | 4.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00058639 BD | -0,00001012 BD | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00059651 BD | -0,00001798 BD | 2.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00061449 BD | 0,00000363 BD | 0.6% |
CRW / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Crown (CRW) sang BHD là BD0,0006609 cho mỗi 1 CRW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRW lấy 0,00330428 BD hoặc 50,00 BD lấy 75659 CRW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRW phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Crown (CRW) sang BHD
CRW | BHD |
---|---|
0.01 CRW | 0.00000661 BHD |
0.1 CRW | 0.00006609 BHD |
1 CRW | 0.00066086 BHD |
2 CRW | 0.00132171 BHD |
5 CRW | 0.00330428 BHD |
10 CRW | 0.00660856 BHD |
20 CRW | 0.01321712 BHD |
50 CRW | 0.03304280 BHD |
100 CRW | 0.066086 BHD |
1000 CRW | 0.660856 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang CRW
BHD | CRW |
---|---|
0.01 BHD | 15.13 CRW |
0.1 BHD | 151.32 CRW |
1 BHD | 1513.19 CRW |
2 BHD | 3026.38 CRW |
5 BHD | 7565.95 CRW |
10 BHD | 15131.89 CRW |
20 BHD | 30264 CRW |
50 BHD | 75659 CRW |
100 BHD | 151319 CRW |
1000 BHD | 1513189 CRW |