Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,545T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,868B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CGL logo

Crypto Gladiator League
CGL / NOK

#1278
kr0,06708
0.1%
0.079341 BTC 2.6%
$0,006105 Phạm vi trong 24g $0,006323

Chuyển đổi Crypto Gladiator League sang Norwegian Krone (CGL sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crypto Gladiator League (CGL) sang NOK là kr0,06708.
CGL
NOK

1 CGL = kr0,06708

Cách mua CGL bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CGL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CGL bằng NOK!

Biểu đồ CGL sang NOK

Crypto Gladiator League (CGL) hôm nay có giá trị là kr0,06708, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CGL ngày hôm nay là 6.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crypto Gladiator League được giao dịch là kr5.196.765.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.5% 5.5% 3.2% 18.0% 25.9%
Số liệu thống kê về Crypto Gladiator League
Giá trị vốn hóa thị trường
kr148.185.633
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.71
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr207.609.535
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr5.196.765
Cung lưu thông
2.212.689.621
Tổng cung
3.100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Crypto Gladiator Leaguecó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Crypto Gladiator League (CGL) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,06708.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CGL?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 14.91 CGL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CGL sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của CGL bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CGL sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CGL bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CGL so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của CGL/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CGL tính bằng NOK là kr5,14, được ghi nhận vào ngày Thg 9 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CGL/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Crypto Gladiator League tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Crypto Gladiator League (CGL) đã tăng tăng lên 15,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Crypto Gladiator League có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Crypto Gladiator League (CGL) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crypto Gladiator League (CGL) so với NOK giao động giữa mức cao 0,070935 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,064867 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CGL trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00422895 kr (6.0%).

So sánh giá hàng ngày của Crypto Gladiator League (CGL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CGL sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,067078 kr -0,00009009 kr 0.1%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,067051 kr 0,00001232 kr 0.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,067039 kr 0,00217238 kr 3.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,064867 kr -0,00050826 kr 0.8%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,065375 kr -0,00133113 kr 2.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,066706 kr -0,00422895 kr 6.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,070935 kr -0,00229746 kr 3.1%

CGL / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Crypto Gladiator League (CGL) sang NOK là kr0,06708 cho mỗi 1 CGL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CGL lấy 0,335389 kr hoặc 50,00 kr lấy 745.40 CGL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CGL phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Crypto Gladiator League (CGL) sang NOK

CGL NOK
0.01 CGL 0.00067078 NOK
0.1 CGL 0.00670779 NOK
1 CGL 0.067078 NOK
2 CGL 0.134156 NOK
5 CGL 0.335389 NOK
10 CGL 0.670779 NOK
20 CGL 1.34 NOK
50 CGL 3.35 NOK
100 CGL 6.71 NOK
1000 CGL 67.08 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang CGL

NOK CGL
0.01 NOK 0.149080 CGL
0.1 NOK 1.49 CGL
1 NOK 14.91 CGL
2 NOK 29.82 CGL
5 NOK 74.54 CGL
10 NOK 149.08 CGL
20 NOK 298.16 CGL
50 NOK 745.40 CGL
100 NOK 1490.80 CGL
1000 NOK 14908.05 CGL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng