Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cryptoflow
CFL / HUF
Ft0,1767
Powered by DECENOMY
Chuyển đổi Cryptoflow sang Hungarian Forint (CFL sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cryptoflow (CFL) sang HUF là Ft0,1767.
CFL
HUF
1 CFL = Ft0,1767
Cách mua CFL bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CFL
-
Bạn có thể mua và bán Cryptoflow (CFL) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CREX24, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CFL.
-
3. Mua CFL bằng HUF trên sàn CEX
-
Để mua CFL trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp HUF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Cryptoflow (CFL) và nhập số tiền bằng HUF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CFL bằng HUF trên sàn DEX
-
Để mua CFL trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng HUF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Cryptoflow (CFL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CFL sang HUF
Cryptoflow (CFL) có giá trị là Ft0,1767 kể từ Apr 26, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với CFL kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Cryptoflow
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft298.254.911 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft1.059,52 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.687.545.171 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cryptoflowcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Cryptoflow (CFL) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,1767.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CFL?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 5.66 CFL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CFL sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của CFL bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CFL sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CFL bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CFL so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CFL/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CFL tính bằng HUF là Ft18,08, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CFL/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cryptoflow tính bằng HUF?
- Trong 24 giờ qua, giá của Cryptoflow (CFL) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Cryptoflow có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cryptoflow (CFL) so với HUF
Đã không có biến động giá đối với Cryptoflow (CFL) trong 7 ngày qua. Giá của Cryptoflow đã được cập nhật lần cuối vào Apr 26, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Cryptoflow.
CFL / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cryptoflow (CFL) sang HUF là Ft0,1767 cho mỗi 1 CFL, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với CFL.
Chuyển đổi Cryptoflow (CFL) sang HUF
CFL | HUF |
---|---|
0.01 CFL | 0.00176743 HUF |
0.1 CFL | 0.01767429 HUF |
1 CFL | 0.176743 HUF |
2 CFL | 0.353486 HUF |
5 CFL | 0.883715 HUF |
10 CFL | 1.77 HUF |
20 CFL | 3.53 HUF |
50 CFL | 8.84 HUF |
100 CFL | 17.67 HUF |
1000 CFL | 176.74 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CFL
HUF | CFL |
---|---|
0.01 HUF | 0.056579 CFL |
0.1 HUF | 0.565793 CFL |
1 HUF | 5.66 CFL |
2 HUF | 11.32 CFL |
5 HUF | 28.29 CFL |
10 HUF | 56.58 CFL |
20 HUF | 113.16 CFL |
50 HUF | 282.90 CFL |
100 HUF | 565.79 CFL |
1000 HUF | 5657.93 CFL |