Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,468T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 74,921B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEBO logo

CSP DAO Network
NEBO / HUF

#2100
Ft880,41
4.2%
0,00003836 BTC 4.5%
0,0007941 ETH 4.3%
$2,44 Phạm vi trong 24g $2,60

Chuyển đổi CSP DAO Network sang Hungarian Forint (NEBO sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CSP DAO Network (NEBO) sang HUF là Ft880,41.
NEBO
HUF

1 NEBO = Ft880,41

Cách mua NEBO bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NEBO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NEBO!

Biểu đồ NEBO sang HUF

CSP DAO Network (NEBO) hôm nay có giá trị là Ft880,41, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEBO ngày hôm nay là 13.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CSP DAO Network được giao dịch là Ft3.793.004.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 4.3% 12.1% 20.1% 37.8% 34.9%
Số liệu thống kê về CSP DAO Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft1.049.962.177
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft1.980.913.422
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft3.793.004
Cung lưu thông
1.192.588
Tổng cung
2.250.000
Tổng lượng cung tối đa
2.250.000

Câu hỏi thường gặp

1 CSP DAO Networkcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 CSP DAO Network (NEBO) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft880,41.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEBO?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00113584 NEBO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NEBO sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của NEBO bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEBO sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEBO bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEBO so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của NEBO/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NEBO tính bằng HUF là Ft10.623,46, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEBO/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của CSP DAO Network tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của CSP DAO Network (NEBO) đã tăng giảm lên -37,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, CSP DAO Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của CSP DAO Network (NEBO) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CSP DAO Network (NEBO) so với HUF giao động giữa mức cao 976,70 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 880,41 Ft trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEBO trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -38,35 Ft (4.2%).

So sánh giá hàng ngày của CSP DAO Network (NEBO) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NEBO sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 880,41 Ft -38,35 Ft 4.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 967,44 Ft -9,26 Ft 0.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 976,70 Ft 5,05 Ft 0.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 971,65 Ft 0,000000000000000000 Ft 0.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 971,65 Ft N/A 0.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm N/A N/A 0.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư N/A N/A 0.0%

NEBO / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ CSP DAO Network (NEBO) sang HUF là Ft880,41 cho mỗi 1 NEBO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEBO lấy 4.402,03 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.056792 NEBO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEBO phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi CSP DAO Network (NEBO) sang HUF

NEBO HUF
0.01 NEBO 8.80 HUF
0.1 NEBO 88.04 HUF
1 NEBO 880.41 HUF
2 NEBO 1760.81 HUF
5 NEBO 4402.03 HUF
10 NEBO 8804.06 HUF
20 NEBO 17608.12 HUF
50 NEBO 44020 HUF
100 NEBO 88041 HUF
1000 NEBO 880406 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang NEBO

HUF NEBO
0.01 HUF 0.00001136 NEBO
0.1 HUF 0.00011358 NEBO
1 HUF 0.00113584 NEBO
2 HUF 0.00227168 NEBO
5 HUF 0.00567920 NEBO
10 HUF 0.01135840 NEBO
20 HUF 0.02271679 NEBO
50 HUF 0.056792 NEBO
100 HUF 0.113584 NEBO
1000 HUF 1.14 NEBO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng