Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cult DAO
CULT / IDR
#1356
Rp0,04329
6.3%
0.0104364 BTC
4.4%
0.099308 ETH
4.1%
$0.052666
Phạm vi trong 24g
$0.052900
Chuyển đổi Cult DAO sang Indonesian Rupiah (CULT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cult DAO (CULT) sang IDR là Rp0,04329.
CULT
IDR
1 CULT = Rp0,04329
Cách mua CULT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CULT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CULT bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CULT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CULT bằng IDR!
-
Chọn Cult DAO (CULT) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CULT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CULT sang IDR
Cult DAO (CULT) hôm nay có giá trị là Rp0,04329, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CULT ngày hôm nay là 21.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cult DAO được giao dịch là Rp8.561.099.064.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.2% | 21.7% | 22.3% | 24.9% | 30.9% |
Số liệu thống kê về Cult DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp181.079.114.109 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp215.708.669.063 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp8.561.099.064 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.183.131.762.828
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.983.113.538.604 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
6.666.666.666.666 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cult DAOcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Cult DAO (CULT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,04329.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CULT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 23.10 CULT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CULT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CULT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CULT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CULT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CULT so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CULT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CULT tính bằng IDR là Rp1,07, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CULT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cult DAO tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Cult DAO (CULT) đã tăng giảm lên -25,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Cult DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cult DAO (CULT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cult DAO (CULT) so với IDR giao động giữa mức cao 0,054770 Rp trên Thứ tư và mức thấp 0,04328620 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CULT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00432120 Rp (8.7%).
So sánh giá hàng ngày của Cult DAO (CULT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cult DAO (CULT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CULT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,04328620 Rp | -0,00289270 Rp | 6.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,04620396 Rp | -0,00008904 Rp | 0.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,04629300 Rp | 0,00092679 Rp | 2.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,04536621 Rp | -0,00432120 Rp | 8.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,04968741 Rp | -0,00082985 Rp | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,050517 Rp | -0,00425293 Rp | 7.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,054770 Rp | 0,00110396 Rp | 2.1% |
CULT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cult DAO (CULT) sang IDR là Rp0,04329 cho mỗi 1 CULT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CULT lấy 0,216431 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1155.10 CULT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CULT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cult DAO (CULT) sang IDR
CULT | IDR |
---|---|
0.01 CULT | 0.00043286 IDR |
0.1 CULT | 0.00432862 IDR |
1 CULT | 0.04328620 IDR |
2 CULT | 0.086572 IDR |
5 CULT | 0.216431 IDR |
10 CULT | 0.432862 IDR |
20 CULT | 0.865724 IDR |
50 CULT | 2.16 IDR |
100 CULT | 4.33 IDR |
1000 CULT | 43.29 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CULT
IDR | CULT |
---|---|
0.01 IDR | 0.231020 CULT |
0.1 IDR | 2.31 CULT |
1 IDR | 23.10 CULT |
2 IDR | 46.20 CULT |
5 IDR | 115.51 CULT |
10 IDR | 231.02 CULT |
20 IDR | 462.04 CULT |
50 IDR | 1155.10 CULT |
100 IDR | 2310.20 CULT |
1000 IDR | 23102 CULT |