Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
SatoshiVM
SAVM / IDR
#1530
Rp13.822,69
3.0%
0,00001559 BTC
2.3%
0,0003821 ETH
0.8%
$0,8842
Phạm vi trong 24g
$0,9206
Chuyển đổi SatoshiVM sang Indonesian Rupiah (SAVM sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SatoshiVM (SAVM) sang IDR là Rp13.822,69.
SAVM
IDR
1 SAVM = Rp13.822,69
Cách mua SAVM bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAVM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SAVM bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SAVM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAVM bằng IDR!
-
Chọn SatoshiVM (SAVM) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SAVM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SAVM sang IDR
SatoshiVM (SAVM) hôm nay có giá trị là Rp13.822,69, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAVM ngày hôm nay là 7.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SatoshiVM được giao dịch là Rp8.597.692.406.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.6% | 7.5% | 11.0% | 3.7% | - |
Số liệu thống kê về SatoshiVM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp101.610.637.393 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp290.186.924.304 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp8.597.692.406 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.353.272 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SatoshiVMcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 SatoshiVM (SAVM) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp13.822,69.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAVM?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007234 SAVM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAVM sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của SAVM bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAVM sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAVM bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAVM so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của SAVM/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAVM tính bằng IDR là Rp230.526, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2024 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAVM/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SatoshiVM tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của SatoshiVM (SAVM) đã tăng giảm lên -6,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, SatoshiVM có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -5,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SatoshiVM (SAVM) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SatoshiVM (SAVM) so với IDR giao động giữa mức cao 14.398,24 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 13.822,69 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAVM trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -563,58 Rp (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của SatoshiVM (SAVM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SatoshiVM (SAVM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAVM sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 12, 2024 | Thứ năm | 13.822,69 Rp | -422,45 Rp | 3.0% |
Tháng chín 11, 2024 | Thứ tư | 14.254,55 Rp | 250,01 Rp | 1.8% |
Tháng chín 10, 2024 | Thứ ba | 14.004,54 Rp | -35,76 Rp | 0.3% |
Tháng chín 09, 2024 | Thứ hai | 14.040,30 Rp | -21,85 Rp | 0.2% |
Tháng chín 08, 2024 | Chủ nhật | 14.062,15 Rp | 227,49 Rp | 1.6% |
Tháng chín 07, 2024 | Thứ bảy | 13.834,66 Rp | -563,58 Rp | 3.9% |
Tháng chín 06, 2024 | Thứ sáu | 14.398,24 Rp | -423,17 Rp | 2.9% |
SAVM / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SatoshiVM (SAVM) sang IDR là Rp13.822,69 cho mỗi 1 SAVM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAVM lấy 69.113 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00361724 SAVM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAVM phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SatoshiVM (SAVM) sang IDR
SAVM | IDR |
---|---|
0.01 SAVM | 138.23 IDR |
0.1 SAVM | 1382.27 IDR |
1 SAVM | 13822.69 IDR |
2 SAVM | 27645 IDR |
5 SAVM | 69113 IDR |
10 SAVM | 138227 IDR |
20 SAVM | 276454 IDR |
50 SAVM | 691135 IDR |
100 SAVM | 1382269 IDR |
1000 SAVM | 13822693 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SAVM
IDR | SAVM |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000723448 SAVM |
0.1 IDR | 0.00000723 SAVM |
1 IDR | 0.00007234 SAVM |
2 IDR | 0.00014469 SAVM |
5 IDR | 0.00036172 SAVM |
10 IDR | 0.00072345 SAVM |
20 IDR | 0.00144690 SAVM |
50 IDR | 0.00361724 SAVM |
100 IDR | 0.00723448 SAVM |
1000 IDR | 0.072345 SAVM |