Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CumRocket
CUMMIES / DKK
#1540
kr.0,04059
4.5%
0.061009 BTC
4.0%
$0,005416
Phạm vi trong 24g
$0,005955
Chuyển đổi CumRocket sang Danish Krone (CUMMIES sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CumRocket (CUMMIES) sang DKK là kr.0,04059.
CUMMIES
DKK
1 CUMMIES = kr.0,04059
Cách mua CUMMIES bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CUMMIES
-
Bạn có thể mua và bán CumRocket (CUMMIES) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CumRocket sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CUMMIES bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CUMMIES.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CUMMIES bằng DKK!
-
Chọn CumRocket (CUMMIES) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CUMMIES, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CUMMIES sang DKK
CumRocket (CUMMIES) hôm nay có giá trị là kr.0,04059, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CUMMIES ngày hôm nay là 25.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CumRocket được giao dịch là kr.462.537.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.7% | 25.3% | 19.7% | 51.1% | 160.2% |
Số liệu thống kê về CumRocket
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.53.576.342 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.53.576.342 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.462.537 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.320.428.309 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.320.428.309 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.320.428.309 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CumRocketcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 CumRocket (CUMMIES) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,04059.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu CUMMIES?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 24.64 CUMMIES.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CUMMIES sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của CUMMIES bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CUMMIES sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CUMMIES bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CUMMIES so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của CUMMIES/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CUMMIES tính bằng DKK là kr.1,79, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CUMMIES/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CumRocket tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của CumRocket (CUMMIES) đã tăng giảm lên -50,90 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, CumRocket có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CumRocket (CUMMIES) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CumRocket (CUMMIES) so với DKK giao động giữa mức cao 0,056013 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,04058733 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CUMMIES trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00468962 kr. (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của CumRocket (CUMMIES) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CumRocket (CUMMIES) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CUMMIES sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,04058733 kr. | 0,00174269 kr. | 4.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,04345903 kr. | -0,00434282 kr. | 9.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,04780185 kr. | -0,00309198 kr. | 6.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,050894 kr. | 0,00125541 kr. | 2.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,04963842 kr. | -0,00142936 kr. | 2.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,051068 kr. | -0,00494509 kr. | 8.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,056013 kr. | 0,00468962 kr. | 9.1% |
CUMMIES / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CumRocket (CUMMIES) sang DKK là kr.0,04059 cho mỗi 1 CUMMIES. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CUMMIES lấy 0,202937 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 1231.91 CUMMIES, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CUMMIES phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CumRocket (CUMMIES) sang DKK
CUMMIES | DKK |
---|---|
0.01 CUMMIES | 0.00040587 DKK |
0.1 CUMMIES | 0.00405873 DKK |
1 CUMMIES | 0.04058733 DKK |
2 CUMMIES | 0.081175 DKK |
5 CUMMIES | 0.202937 DKK |
10 CUMMIES | 0.405873 DKK |
20 CUMMIES | 0.811747 DKK |
50 CUMMIES | 2.03 DKK |
100 CUMMIES | 4.06 DKK |
1000 CUMMIES | 40.59 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang CUMMIES
DKK | CUMMIES |
---|---|
0.01 DKK | 0.246382 CUMMIES |
0.1 DKK | 2.46 CUMMIES |
1 DKK | 24.64 CUMMIES |
2 DKK | 49.28 CUMMIES |
5 DKK | 123.19 CUMMIES |
10 DKK | 246.38 CUMMIES |
20 DKK | 492.76 CUMMIES |
50 DKK | 1231.91 CUMMIES |
100 DKK | 2463.82 CUMMIES |
1000 DKK | 24638 CUMMIES |