Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Curate
XCUR / NOK
#2923
kr0,1758
2.4%
0.062349 BTC
0.6%
0.054348 ETH
4.9%
$0,01632
Phạm vi trong 24g
$0,01731
Curate (XCUR) has migrated from their older BSC contract to a new one. For more information, please view this announcement.
Chuyển đổi Curate sang Norwegian Krone (XCUR sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Curate (XCUR) sang NOK là kr0,1758.
XCUR
NOK
1 XCUR = kr0,1758
Cách mua XCUR bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XCUR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XCUR bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XCUR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XCUR bằng NOK!
-
Chọn Curate (XCUR) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XCUR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XCUR sang NOK
Curate (XCUR) hôm nay có giá trị là kr0,1758, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XCUR ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Curate được giao dịch là kr3.301.032.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 1.7% | 8.1% | 9.3% | 15.3% | 31.9% |
Số liệu thống kê về Curate
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr8.794.915 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr10.553.898 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr3.301.032 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
60.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
60.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Curatecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Curate (XCUR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,1758.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XCUR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 5.69 XCUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XCUR sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của XCUR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XCUR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XCUR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XCUR so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của XCUR/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XCUR tính bằng NOK là kr89,83, được ghi nhận vào ngày Thg 4 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XCUR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Curate tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Curate (XCUR) đã tăng giảm lên -18,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Curate có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Curate (XCUR) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Curate (XCUR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,186117 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,164577 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XCUR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,01103952 kr (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Curate (XCUR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Curate (XCUR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XCUR sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,175756 kr | -0,00427780 kr | 2.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,176432 kr | 0,01103952 kr | 6.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,165393 kr | 0,00081604 kr | 0.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,164577 kr | -0,00856458 kr | 4.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,173141 kr | -0,00544890 kr | 3.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,178590 kr | -0,00752626 kr | 4.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,186117 kr | -0,00806634 kr | 4.2% |
XCUR / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Curate (XCUR) sang NOK là kr0,1758 cho mỗi 1 XCUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XCUR lấy 0,878780 kr hoặc 50,00 kr lấy 284.49 XCUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XCUR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Curate (XCUR) sang NOK
XCUR | NOK |
---|---|
0.01 XCUR | 0.00175756 NOK |
0.1 XCUR | 0.01757559 NOK |
1 XCUR | 0.175756 NOK |
2 XCUR | 0.351512 NOK |
5 XCUR | 0.878780 NOK |
10 XCUR | 1.76 NOK |
20 XCUR | 3.52 NOK |
50 XCUR | 8.79 NOK |
100 XCUR | 17.58 NOK |
1000 XCUR | 175.76 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang XCUR
NOK | XCUR |
---|---|
0.01 NOK | 0.056897 XCUR |
0.1 NOK | 0.568971 XCUR |
1 NOK | 5.69 XCUR |
2 NOK | 11.38 XCUR |
5 NOK | 28.45 XCUR |
10 NOK | 56.90 XCUR |
20 NOK | 113.79 XCUR |
50 NOK | 284.49 XCUR |
100 NOK | 568.97 XCUR |
1000 NOK | 5689.71 XCUR |