Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,486T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 86,694B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CRV logo

Curve DAO
CRV / HUF

#154
Ft157,12
4.5%
0.056801 BTC 3.0%
0,0001404 ETH 1.7%
$0,4280 Phạm vi trong 24g $0,4552

Chuyển đổi Curve DAO sang Hungarian Forint (CRV sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Curve DAO (CRV) sang HUF là Ft157,12.
CRV
HUF

1 CRV = Ft157,12

Cách mua CRV bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CRV

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRV bằng HUF!

Biểu đồ CRV sang HUF

Curve DAO (CRV) hôm nay có giá trị là Ft157,12, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 4.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CRV ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Curve DAO được giao dịch là Ft38.642.511.952.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 4.6% 4.0% 6.1% 31.0% 52.3%
Số liệu thống kê về Curve DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft189.471.584.410
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.57
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.27
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft332.335.043.912
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.48
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft38.642.511.952
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.204.997.465
Tổng cung
2.113.577.540
Tổng lượng cung tối đa
3.303.030.299

Câu hỏi thường gặp

1 Curve DAOcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Curve DAO (CRV) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft157,12.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRV?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00636453 CRV.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CRV sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của CRV bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRV sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRV bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRV so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của CRV/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CRV tính bằng HUF là Ft4.495,57, được ghi nhận vào ngày Thg 8 14, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRV/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Curve DAO tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Curve DAO (CRV) đã tăng giảm lên -30,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Curve DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Curve DAO (CRV) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Curve DAO (CRV) so với HUF giao động giữa mức cao 161,89 Ft trên Thứ hai và mức thấp 149,82 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRV trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -8,83 Ft (5.6%).

So sánh giá hàng ngày của Curve DAO (CRV) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CRV sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 157,12 Ft -7,33 Ft 4.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 161,89 Ft 3,50 Ft 2.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 158,39 Ft -0,770759 Ft 0.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 159,16 Ft 5,25 Ft 3.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 153,91 Ft 1,55 Ft 1.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 152,36 Ft 2,54 Ft 1.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 149,82 Ft -8,83 Ft 5.6%

CRV / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Curve DAO (CRV) sang HUF là Ft157,12 cho mỗi 1 CRV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRV lấy 785,60 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.318227 CRV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRV phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Curve DAO (CRV) sang HUF

CRV HUF
0.01 CRV 1.57 HUF
0.1 CRV 15.71 HUF
1 CRV 157.12 HUF
2 CRV 314.24 HUF
5 CRV 785.60 HUF
10 CRV 1571.21 HUF
20 CRV 3142.41 HUF
50 CRV 7856.04 HUF
100 CRV 15712.07 HUF
1000 CRV 157121 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CRV

HUF CRV
0.01 HUF 0.00006365 CRV
0.1 HUF 0.00063645 CRV
1 HUF 0.00636453 CRV
2 HUF 0.01272907 CRV
5 HUF 0.03182266 CRV
10 HUF 0.063645 CRV
20 HUF 0.127291 CRV
50 HUF 0.318227 CRV
100 HUF 0.636453 CRV
1000 HUF 6.36 CRV

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng