Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Curve DAO
CRV / KWD
#154
KD0,1372
2.8%
0.056963 BTC
2.5%
0,0001432 ETH
3.4%
$0,4340
Phạm vi trong 24g
$0,4594
Chuyển đổi Curve DAO sang Kuwaiti Dinar (CRV sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Curve DAO (CRV) sang KWD là KD0,1372.
CRV
KWD
1 CRV = KD0,1372
Cách mua CRV bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CRV
-
Bạn có thể mua và bán Curve DAO (CRV) trên 223 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Curve DAO sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Binance US.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CRV bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CRV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CRV bằng KWD!
-
Chọn Curve DAO (CRV) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CRV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CRV sang KWD
Curve DAO (CRV) hôm nay có giá trị là KD0,1372, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRV ngày hôm nay là 5.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Curve DAO được giao dịch là KD17.258.604.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.8% | 5.4% | 4.2% | 27.5% | 50.8% |
Số liệu thống kê về Curve DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD165.441.518 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD290.226.333 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD17.258.604 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.204.616.761
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.113.202.953 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.303.030.299 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Curve DAOcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Curve DAO (CRV) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,1372.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRV?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 7.29 CRV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRV sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của CRV bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRV sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRV bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRV so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của CRV/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRV tính bằng KWD là KD4,70, được ghi nhận vào ngày Thg 8 14, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRV/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Curve DAO tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Curve DAO (CRV) đã tăng giảm lên -27,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Curve DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Curve DAO (CRV) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Curve DAO (CRV) so với KWD giao động giữa mức cao 0,137193 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,125994 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRV trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00779499 KD (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Curve DAO (CRV) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Curve DAO (CRV) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRV sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,137193 KD | 0,00378839 KD | 2.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,134499 KD | -0,00065450 KD | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,135153 KD | 0,00464878 KD | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,130505 KD | 0,00161567 KD | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,128889 KD | 0,00289518 KD | 2.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,125994 KD | -0,00779499 KD | 5.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,133789 KD | -0,00190743 KD | 1.4% |
CRV / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Curve DAO (CRV) sang KWD là KD0,1372 cho mỗi 1 CRV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRV lấy 0,685963 KD hoặc 50,00 KD lấy 364.45 CRV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRV phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Curve DAO (CRV) sang KWD
CRV | KWD |
---|---|
0.01 CRV | 0.00137193 KWD |
0.1 CRV | 0.01371927 KWD |
1 CRV | 0.137193 KWD |
2 CRV | 0.274385 KWD |
5 CRV | 0.685963 KWD |
10 CRV | 1.37 KWD |
20 CRV | 2.74 KWD |
50 CRV | 6.86 KWD |
100 CRV | 13.72 KWD |
1000 CRV | 137.19 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang CRV
KWD | CRV |
---|---|
0.01 KWD | 0.072890 CRV |
0.1 KWD | 0.728902 CRV |
1 KWD | 7.29 CRV |
2 KWD | 14.58 CRV |
5 KWD | 36.45 CRV |
10 KWD | 72.89 CRV |
20 KWD | 145.78 CRV |
50 KWD | 364.45 CRV |
100 KWD | 728.90 CRV |
1000 KWD | 7289.02 CRV |