Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT
AM3CRV / VND
₫28.760,19
0.1%
0,00001773 BTC
1.4%
$1,13
Phạm vi trong 24g
$1,16
Chuyển đổi Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT sang Vietnamese đồng (AM3CRV sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) sang VND là ₫28.760,19.
AM3CRV
VND
1 AM3CRV = ₫28.760,19
Cách mua AM3CRV bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AM3CRV
-
Bạn có thể mua và bán Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Curve (Polygon), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AM3CRV.
-
3. Mua AM3CRV bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua AM3CRV trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua AM3CRV bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua AM3CRV trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ AM3CRV sang VND
Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) hôm nay có giá trị là ₫28.760,19, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AM3CRV ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT được giao dịch là ₫168.492.989.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 0.2% | 0.3% | 1.8% | 5.3% |
Số liệu thống kê về Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫1.412.162.169.521 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫168.492.989 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
49.101.287 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDTcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫28.760,19.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu AM3CRV?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003477 AM3CRV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AM3CRV sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của AM3CRV bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AM3CRV sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AM3CRV bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ AM3CRV so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của AM3CRV/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AM3CRV tính bằng VND là ₫587.183.501, được ghi nhận vào ngày Thg 8 15, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AM3CRV/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) đã tăng tăng lên 3,70 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) so với VND giao động giữa mức cao 28.760 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 28.549 ₫ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AM3CRV trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -175,32 ₫ (0.6%).
So sánh giá hàng ngày của Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AM3CRV sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 28.760 ₫ | 32,82 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 28.727 ₫ | -10,96 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 28.738 ₫ | 27,08 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 28.711 ₫ | 6,23 ₫ | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 28.705 ₫ | 156,00 ₫ | 0.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 28.549 ₫ | -175,32 ₫ | 0.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 28.724 ₫ | 41,21 ₫ | 0.1% |
AM3CRV / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) sang VND là ₫28.760,19 cho mỗi 1 AM3CRV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AM3CRV lấy 143.801 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00173851 AM3CRV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AM3CRV phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Curve.fi amDAI/amUSDC/amUSDT (AM3CRV) sang VND
AM3CRV | VND |
---|---|
0.01 AM3CRV | 287.60 VND |
0.1 AM3CRV | 2876.02 VND |
1 AM3CRV | 28760 VND |
2 AM3CRV | 57520 VND |
5 AM3CRV | 143801 VND |
10 AM3CRV | 287602 VND |
20 AM3CRV | 575204 VND |
50 AM3CRV | 1438009 VND |
100 AM3CRV | 2876019 VND |
1000 AM3CRV | 28760186 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang AM3CRV
VND | AM3CRV |
---|---|
0.01 VND | 0.000000347703 AM3CRV |
0.1 VND | 0.00000348 AM3CRV |
1 VND | 0.00003477 AM3CRV |
2 VND | 0.00006954 AM3CRV |
5 VND | 0.00017385 AM3CRV |
10 VND | 0.00034770 AM3CRV |
20 VND | 0.00069541 AM3CRV |
50 VND | 0.00173851 AM3CRV |
100 VND | 0.00347703 AM3CRV |
1000 VND | 0.03477029 AM3CRV |