Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DAD
DAD / KWD
#1792
KD0,002378
1.0%
0.061203 BTC
0.3%
0.052451 ETH
0.4%
$0,007033
Phạm vi trong 24g
$0,008364
Chuyển đổi DAD sang Kuwaiti Dinar (DAD sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DAD (DAD) sang KWD là KD0,002378.
DAD
KWD
1 DAD = KD0,002378
Cách mua DAD bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DAD
-
Bạn có thể mua và bán DAD (DAD) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DAD sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DAD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DAD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn DAD (DAD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DAD sang KWD
DAD (DAD) hôm nay có giá trị là KD0,002378, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DAD ngày hôm nay là 12.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DAD được giao dịch là KD60.047,96.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.0% | 12.8% | 14.8% | 25.6% | 62.9% |
Số liệu thống kê về DAD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.599.584 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD2.375.621 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD60.047,96 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
673.333.246
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DADcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 DAD (DAD) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,002378.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAD?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 420.56 DAD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAD sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của DAD bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAD sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAD bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAD so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của DAD/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAD tính bằng KWD là KD0,1982, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAD/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DAD tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của DAD (DAD) đã tăng giảm lên -25,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, DAD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DAD (DAD) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DAD (DAD) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00278924 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00224750 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAD trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00054175 KD (19.4%).
So sánh giá hàng ngày của DAD (DAD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DAD (DAD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAD sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00237777 KD | 0,00002321 KD | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00236617 KD | 0,00004762 KD | 2.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00231854 KD | -0,00023245 KD | 9.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00255099 KD | 0,00008347 KD | 3.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00246752 KD | 0,00022003 KD | 9.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00224750 KD | -0,00054175 KD | 19.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00278924 KD | 0,00009608 KD | 3.6% |
DAD / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DAD (DAD) sang KWD là KD0,002378 cho mỗi 1 DAD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAD lấy 0,01188885 KD hoặc 50,00 KD lấy 21028 DAD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAD phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DAD (DAD) sang KWD
DAD | KWD |
---|---|
0.01 DAD | 0.00002378 KWD |
0.1 DAD | 0.00023778 KWD |
1 DAD | 0.00237777 KWD |
2 DAD | 0.00475554 KWD |
5 DAD | 0.01188885 KWD |
10 DAD | 0.02377771 KWD |
20 DAD | 0.04755542 KWD |
50 DAD | 0.118889 KWD |
100 DAD | 0.237777 KWD |
1000 DAD | 2.38 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DAD
KWD | DAD |
---|---|
0.01 KWD | 4.21 DAD |
0.1 KWD | 42.06 DAD |
1 KWD | 420.56 DAD |
2 KWD | 841.12 DAD |
5 KWD | 2102.81 DAD |
10 KWD | 4205.62 DAD |
20 KWD | 8411.24 DAD |
50 KWD | 21028 DAD |
100 KWD | 42056 DAD |
1000 KWD | 420562 DAD |