Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DAO Maker
DAO / ETH
#283
ETH0,0002868
0.6%
0,00001395 BTC
0.3%
0,0002868 ETH
0.6%
$0,8439
Phạm vi trong 24g
$0,8710
Chuyển đổi DAO Maker sang Ether (DAO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DAO Maker (DAO) sang ETH là ETH0,0002868.
DAO
ETH
1 DAO = ETH0,0002868
Biểu đồ DAO sang ETH
DAO Maker (DAO) hôm nay có giá trị là ETH0,0002868, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DAO ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DAO Maker được giao dịch là ETH663,8685.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.8% | 0.4% | 14.8% | 45.4% | 43.5% |
Số liệu thống kê về DAO Maker
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH71.500,2762 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH79.499,3697 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH663,8685 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
249.600.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
277.524.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
277.524.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DAO Makercó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 DAO Maker (DAO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002868.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu DAO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3487 DAO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DAO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của DAO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DAO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DAO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ DAO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của DAO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DAO tính bằng ETH là ETH0,004919, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DAO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DAO Maker tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của DAO Maker (DAO) đã tăng giảm lên -32,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, DAO Maker có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DAO Maker (DAO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DAO Maker (DAO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00029638 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00028404 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DAO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,00000619 ETH (2.1%).
So sánh giá hàng ngày của DAO Maker (DAO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DAO Maker (DAO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DAO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00028676 ETH | -0,00000161 ETH | 0.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00028956 ETH | 0,00000406 ETH | 1.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00028550 ETH | 0,00000146 ETH | 0.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00028404 ETH | -0,00000619 ETH | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00029023 ETH | -0,00000497 ETH | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00029520 ETH | -0,00000118 ETH | 0.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00029638 ETH | 0,000000619323 ETH | 0.2% |
DAO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DAO Maker (DAO) sang ETH là ETH0,0002868 cho mỗi 1 DAO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DAO lấy 0,00143382 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 174360 DAO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DAO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DAO Maker (DAO) sang ETH
DAO | ETH |
---|---|
0.01 DAO | 0.00000287 ETH |
0.1 DAO | 0.00002868 ETH |
1 DAO | 0.00028676 ETH |
2 DAO | 0.00057353 ETH |
5 DAO | 0.00143382 ETH |
10 DAO | 0.00286763 ETH |
20 DAO | 0.00573526 ETH |
50 DAO | 0.01433815 ETH |
100 DAO | 0.02867631 ETH |
1000 DAO | 0.28676307 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang DAO
ETH | DAO |
---|---|
0.01 ETH | 34.871993 DAO |
0.1 ETH | 348.720 DAO |
1 ETH | 3487 DAO |
2 ETH | 6974 DAO |
5 ETH | 17436 DAO |
10 ETH | 34872 DAO |
20 ETH | 69744 DAO |
50 ETH | 174360 DAO |
100 ETH | 348720 DAO |
1000 ETH | 3487199 DAO |