Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Numbers Protocol
NUM / ETH
#636
ETH0,00002961
3.3%
0.051518 BTC
1.0%
0,00002961 ETH
3.3%
$0,09530
Phạm vi trong 24g
$0,09795
Chuyển đổi Numbers Protocol sang Ether (NUM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Numbers Protocol (NUM) sang ETH là ETH0,00002961.
NUM
ETH
1 NUM = ETH0,00002961
Biểu đồ NUM sang ETH
Numbers Protocol (NUM) hôm nay có giá trị là ETH0,00002961, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NUM ngày hôm nay là 11.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Numbers Protocol được giao dịch là ETH253,0269.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.5% | 8.4% | 0.4% | 22.9% | 130.8% |
Số liệu thống kê về Numbers Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH17.993,5980 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH18.291,2287 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH253,0269 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
608.368.916
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
618.431.900 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Numbers Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Numbers Protocol (NUM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002961.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NUM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 33778 NUM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NUM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NUM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NUM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NUM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NUM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NUM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NUM tính bằng ETH là ETH0,0006242, được ghi nhận vào ngày Thg 11 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NUM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Numbers Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Numbers Protocol (NUM) đã tăng giảm lên -15,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Numbers Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Numbers Protocol (NUM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Numbers Protocol (NUM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003272 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00002961 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NUM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00000200 ETH (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Numbers Protocol (NUM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Numbers Protocol (NUM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NUM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00002961 ETH | -0,00000101 ETH | 3.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00003072 ETH | -0,00000200 ETH | 6.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00003272 ETH | 0,000000556459 ETH | 1.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00003216 ETH | 0,000000427240 ETH | 1.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00003173 ETH | 0,000000045541 ETH | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00003169 ETH | -0,000000556095 ETH | 1.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00003224 ETH | -0,000000700132 ETH | 2.1% |
NUM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Numbers Protocol (NUM) sang ETH là ETH0,00002961 cho mỗi 1 NUM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NUM lấy 0,00014803 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1688878 NUM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NUM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Numbers Protocol (NUM) sang ETH
NUM | ETH |
---|---|
0.01 NUM | 0.000000296055 ETH |
0.1 NUM | 0.00000296 ETH |
1 NUM | 0.00002961 ETH |
2 NUM | 0.00005921 ETH |
5 NUM | 0.00014803 ETH |
10 NUM | 0.00029605 ETH |
20 NUM | 0.00059211 ETH |
50 NUM | 0.00148027 ETH |
100 NUM | 0.00296055 ETH |
1000 NUM | 0.02960546 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NUM
ETH | NUM |
---|---|
0.01 ETH | 337.776 NUM |
0.1 ETH | 3378 NUM |
1 ETH | 33778 NUM |
2 ETH | 67555 NUM |
5 ETH | 168888 NUM |
10 ETH | 337776 NUM |
20 ETH | 675551 NUM |
50 ETH | 1688878 NUM |
100 ETH | 3377755 NUM |
1000 ETH | 33777553 NUM |