Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DAOstack
GEN / KWD
#4432
KD0.0109416
Chuyển đổi DAOstack sang Kuwaiti Dinar (GEN sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DAOstack (GEN) sang KWD là KD0.0109416.
GEN
KWD
1 GEN = KD0.0109416
Cách mua GEN bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GEN
-
Bạn có thể mua và bán DAOstack (GEN) trên 27 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DAOstack sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GEN bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GEN bằng KWD!
-
Chọn DAOstack (GEN) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GEN sang KWD
DAOstack (GEN) có giá trị là KD0.0109416 kể từ May 06, 2024 (8 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với GEN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về DAOstack
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD0,004412 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD0,005650 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.857.553
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
60.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DAOstackcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 DAOstack (GEN) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.0109416.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GEN?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 10619864904 GEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GEN sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của GEN bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GEN sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GEN bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GEN so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của GEN/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GEN tính bằng KWD là KD0,2025, được ghi nhận vào ngày Thg 8 13, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GEN/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DAOstack tính bằng KWD?
- Trong thời gian gần đây, giá của DAOstack (GEN) đã không thay đổi so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, giá của GEN/KWD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của DAOstack (GEN) so với KWD
Đã không có biến động giá đối với DAOstack (GEN) trong 7 ngày qua. Giá của DAOstack đã được cập nhật lần cuối vào May 06, 2024 (8 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DAOstack.
GEN / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DAOstack (GEN) sang KWD là KD0.0109416 cho mỗi 1 GEN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với GEN.
Chuyển đổi DAOstack (GEN) sang KWD
GEN | KWD |
---|---|
0.01 GEN | 0.000000000000941632 KWD |
0.1 GEN | 0.000000000009416 KWD |
1 GEN | 0.000000000094163 KWD |
2 GEN | 0.000000000188326 KWD |
5 GEN | 0.000000000470816 KWD |
10 GEN | 0.000000000941632 KWD |
20 GEN | 0.000000001883 KWD |
50 GEN | 0.000000004708 KWD |
100 GEN | 0.000000009416 KWD |
1000 GEN | 0.000000094163 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang GEN
KWD | GEN |
---|---|
0.01 KWD | 106198649 GEN |
0.1 KWD | 1061986490 GEN |
1 KWD | 10619864904 GEN |
2 KWD | 21239729809 GEN |
5 KWD | 53099324522 GEN |
10 KWD | 106198649043 GEN |
20 KWD | 212397298087 GEN |
50 KWD | 530993245217 GEN |
100 KWD | 1061986490434 GEN |
1000 KWD | 10619864904339 GEN |