Tiền ảo: 14.521
Sàn giao dịch: 1.104
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,712T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 99,655B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MFTU logo

Mainstream For The Underground
MFTU / KWD

#4514
KD0.0173019
0.0%
0.0213488 BTC 0.0%
0.0205069 ETH 0.0%
$0.0179853 Phạm vi trong 24g $0.0179853

Chuyển đổi Mainstream For The Underground sang Kuwaiti Dinar (MFTU sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Mainstream For The Underground (MFTU) sang KWD là KD0.0173019.
MFTU
KWD

1 MFTU = KD0.0173019

Cách mua MFTU bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MFTU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua MFTU!

Biểu đồ MFTU sang KWD

Mainstream For The Underground (MFTU) hôm nay có giá trị là KD0.0173019, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MFTU ngày hôm nay là 0.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Mainstream For The Underground được giao dịch là KD0,00.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
Số liệu thống kê về Mainstream For The Underground
Giá trị vốn hóa thị trường
KD0.082381
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD0.084227
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD0,00
Cung lưu thông
788.686.597
Tổng cung
1.400.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Mainstream For The Undergroundcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Mainstream For The Underground (MFTU) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.0173019.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MFTU?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 331228789434618688 MFTU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MFTU sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của MFTU bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MFTU sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MFTU bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MFTU so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của MFTU/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MFTU tính bằng KWD là KD0,002955, được ghi nhận vào ngày Thg 10 06, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MFTU/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Mainstream For The Underground tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Mainstream For The Underground (MFTU) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Mainstream For The Underground có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Mainstream For The Underground (MFTU) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Mainstream For The Underground (MFTU) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000000000000003 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,000000000000000003 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MFTU trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000000000000000 KD (0.0%).

So sánh giá hàng ngày của Mainstream For The Underground (MFTU) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MFTU sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,000000000000000003 KD 0,000000000000000000 KD 0.0%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,000000000000000003 KD 0,000000000000000000 KD 0.0%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,000000000000000003 KD 0,000000000000000000 KD 0.0%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,000000000000000003 KD 0,000000000000000000 KD 0.0%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,000000000000000003 KD 0,000000000000000000 KD 0.0%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,000000000000000003 KD 0,000000000000000000 KD 0.0%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,000000000000000003 KD 0,000000000000000000 KD 0.0%

MFTU / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Mainstream For The Underground (MFTU) sang KWD là KD0.0173019 cho mỗi 1 MFTU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MFTU lấy 0,000000000000000015 KD hoặc 50,00 KD lấy 16561439471730933760 MFTU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MFTU phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Mainstream For The Underground (MFTU) sang KWD

MFTU KWD
0.01 MFTU 0.000000000000000000 KWD
0.1 MFTU 0.000000000000000000 KWD
1 MFTU 0.000000000000000003 KWD
2 MFTU 0.000000000000000006 KWD
5 MFTU 0.000000000000000015 KWD
10 MFTU 0.000000000000000030 KWD
20 MFTU 0.000000000000000060 KWD
50 MFTU 0.000000000000000151 KWD
100 MFTU 0.000000000000000302 KWD
1000 MFTU 0.000000000000003019 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MFTU

KWD MFTU
0.01 KWD 3312287894346187 MFTU
0.1 KWD 33122878943461872 MFTU
1 KWD 331228789434618688 MFTU
2 KWD 662457578869237376 MFTU
5 KWD 1656143947173093376 MFTU
10 KWD 3312287894346186752 MFTU
20 KWD 6624575788692373504 MFTU
50 KWD 16561439471730933760 MFTU
100 KWD 33122878943461867520 MFTU
1000 KWD 331228789434618675200 MFTU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng