Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DAOstack
GEN / PLN
#4400
zł0.081284
Chuyển đổi DAOstack sang Polish Zloty (GEN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DAOstack (GEN) sang PLN là zł0.081284.
GEN
PLN
1 GEN = zł0.081284
Cách mua GEN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GEN
-
Bạn có thể mua và bán DAOstack (GEN) trên 27 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DAOstack sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GEN bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GEN bằng PLN!
-
Chọn DAOstack (GEN) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GEN sang PLN
DAOstack (GEN) có giá trị là zł0.081284 kể từ May 06, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với GEN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về DAOstack
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł0,06018 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł0,07705 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.857.553
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
60.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DAOstackcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 DAOstack (GEN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.081284.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu GEN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 778676059 GEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GEN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của GEN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GEN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GEN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GEN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của GEN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GEN tính bằng PLN là zł2,47, được ghi nhận vào ngày Thg 8 13, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GEN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DAOstack tính bằng PLN?
- Trong 24 giờ qua, giá của DAOstack (GEN) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, DAOstack có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DAOstack (GEN) so với PLN
Đã không có biến động giá đối với DAOstack (GEN) trong 7 ngày qua. Giá của DAOstack đã được cập nhật lần cuối vào May 06, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với DAOstack.
GEN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DAOstack (GEN) sang PLN là zł0.081284 cho mỗi 1 GEN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với GEN.
Chuyển đổi DAOstack (GEN) sang PLN
GEN | PLN |
---|---|
0.01 GEN | 0.000000000012842 PLN |
0.1 GEN | 0.000000000128423 PLN |
1 GEN | 0.000000001284 PLN |
2 GEN | 0.000000002568 PLN |
5 GEN | 0.000000006421 PLN |
10 GEN | 0.000000012842 PLN |
20 GEN | 0.000000025685 PLN |
50 GEN | 0.000000064212 PLN |
100 GEN | 0.000000128423 PLN |
1000 GEN | 0.00000128 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang GEN
PLN | GEN |
---|---|
0.01 PLN | 7786761 GEN |
0.1 PLN | 77867606 GEN |
1 PLN | 778676059 GEN |
2 PLN | 1557352119 GEN |
5 PLN | 3893380297 GEN |
10 PLN | 7786760594 GEN |
20 PLN | 15573521187 GEN |
50 PLN | 38933802968 GEN |
100 PLN | 77867605936 GEN |
1000 PLN | 778676059363 GEN |