Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Day of Defeat Mini 100x
DOD100 / HUF
#3631
Ft0,001003
0.7%
0.0104441 BTC
2.2%
$0.052763
Phạm vi trong 24g
$0.052824
According to GoPlus, the contract creator can make changes to the token contract such as disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi Day of Defeat Mini 100x sang Hungarian Forint (DOD100 sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Day of Defeat Mini 100x (DOD100) sang HUF là Ft0,001003.
DOD100
HUF
1 DOD100 = Ft0,001003
Cách mua DOD100 bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOD100
-
Bạn có thể mua và bán Day of Defeat Mini 100x (DOD100) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DOD100 sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DOD100 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DOD100!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Day of Defeat Mini 100x (DOD100) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DOD100 sang HUF
Day of Defeat Mini 100x (DOD100) hôm nay có giá trị là Ft0,001003, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOD100 ngày hôm nay là 2.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Day of Defeat Mini 100x được giao dịch là Ft9.026,25.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.2% | 1.6% | 2.3% | 6.6% | - |
Số liệu thống kê về Day of Defeat Mini 100x
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft64.525.755 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft64.525.755 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft9.026,25 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.338.100.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
64.338.100.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Day of Defeat Mini 100xcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Day of Defeat Mini 100x (DOD100) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,001003.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOD100?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 997.09 DOD100.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOD100 sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của DOD100 bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOD100 sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOD100 bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOD100 so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của DOD100/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOD100 tính bằng HUF là Ft0,007411, được ghi nhận vào ngày Thg 12 31, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOD100/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Day of Defeat Mini 100x tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Day of Defeat Mini 100x (DOD100) đã tăng giảm lên -9,30 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Day of Defeat Mini 100x có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Day of Defeat Mini 100x (DOD100) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Day of Defeat Mini 100x (DOD100) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00101648 Ft trên Thứ ba và mức thấp 0,00100292 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOD100 trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00001242 Ft (1.2%).
So sánh giá hàng ngày của Day of Defeat Mini 100x (DOD100) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Day of Defeat Mini 100x (DOD100) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOD100 sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00100292 Ft | 0,00000676 Ft | 0.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00101080 Ft | -0,00000213 Ft | 0.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00101293 Ft | 0,000000000000000000 Ft | 0.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00101293 Ft | -0,000000618129 Ft | 0.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00101355 Ft | -0,00000293 Ft | 0.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00101648 Ft | -0,00001242 Ft | 1.2% |
DOD100 / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Day of Defeat Mini 100x (DOD100) sang HUF là Ft0,001003 cho mỗi 1 DOD100. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOD100 lấy 0,00501458 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 49855 DOD100, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOD100 phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Day of Defeat Mini 100x (DOD100) sang HUF
DOD100 | HUF |
---|---|
0.01 DOD100 | 0.00001003 HUF |
0.1 DOD100 | 0.00010029 HUF |
1 DOD100 | 0.00100292 HUF |
2 DOD100 | 0.00200583 HUF |
5 DOD100 | 0.00501458 HUF |
10 DOD100 | 0.01002917 HUF |
20 DOD100 | 0.02005833 HUF |
50 DOD100 | 0.050146 HUF |
100 DOD100 | 0.100292 HUF |
1000 DOD100 | 1.003 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang DOD100
HUF | DOD100 |
---|---|
0.01 HUF | 9.97 DOD100 |
0.1 HUF | 99.71 DOD100 |
1 HUF | 997.09 DOD100 |
2 HUF | 1994.18 DOD100 |
5 HUF | 4985.46 DOD100 |
10 HUF | 9970.92 DOD100 |
20 HUF | 19941.84 DOD100 |
50 HUF | 49855 DOD100 |
100 HUF | 99709 DOD100 |
1000 HUF | 997092 DOD100 |