Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DeFi Pulse Index
DPI / IDR
#1132
Rp1.520.625
9.8%
0,001490 BTC
9.1%
0,03082 ETH
7.8%
$94,62
Phạm vi trong 24g
$109,22
Chuyển đổi DeFi Pulse Index sang Indonesian Rupiah (DPI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeFi Pulse Index (DPI) sang IDR là Rp1.520.625.
DPI
IDR
1 DPI = Rp1.520.625
Cách mua DPI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DPI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DPI bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DPI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DPI bằng IDR!
-
Chọn DeFi Pulse Index (DPI) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DPI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DPI sang IDR
DeFi Pulse Index (DPI) hôm nay có giá trị là Rp1.520.625, đó là một 6.9% giảm từ một giờ trước và 9.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DPI ngày hôm nay là 8.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DeFi Pulse Index được giao dịch là Rp767.034.163.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.9% | 10.1% | 7.7% | 14.6% | 30.4% | 33.7% |
Số liệu thống kê về DeFi Pulse Index
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp303.976.033.589 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp303.976.033.589 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp767.034.163 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
199.792 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
199.792 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DeFi Pulse Indexcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 DeFi Pulse Index (DPI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.520.625.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DPI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000657624 DPI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DPI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của DPI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DPI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DPI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DPI so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của DPI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DPI tính bằng IDR là Rp9.384.453, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DPI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DeFi Pulse Index tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của DeFi Pulse Index (DPI) đã tăng giảm lên -29,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, DeFi Pulse Index có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DeFi Pulse Index (DPI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DeFi Pulse Index (DPI) so với IDR giao động giữa mức cao 1.685.232 Rp trên Thứ hai và mức thấp 1.478.538 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DPI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -164.383 Rp (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của DeFi Pulse Index (DPI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DeFi Pulse Index (DPI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DPI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1.520.625 Rp | -164.383 Rp | 9.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1.685.232 Rp | 135.195 Rp | 8.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.550.036 Rp | -50.634 Rp | 3.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.600.670 Rp | 112.335 Rp | 7.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.488.335 Rp | 9.796,64 Rp | 0.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.478.538 Rp | -51.895 Rp | 3.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1.530.433 Rp | -123.370 Rp | 7.5% |
DPI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DeFi Pulse Index (DPI) sang IDR là Rp1.520.625 cho mỗi 1 DPI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DPI lấy 7.603.126 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00003288 DPI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DPI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DeFi Pulse Index (DPI) sang IDR
DPI | IDR |
---|---|
0.01 DPI | 15206.25 IDR |
0.1 DPI | 152063 IDR |
1 DPI | 1520625 IDR |
2 DPI | 3041250 IDR |
5 DPI | 7603126 IDR |
10 DPI | 15206251 IDR |
20 DPI | 30412502 IDR |
50 DPI | 76031256 IDR |
100 DPI | 152062512 IDR |
1000 DPI | 1520625125 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DPI
IDR | DPI |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000006576 DPI |
0.1 IDR | 0.000000065762 DPI |
1 IDR | 0.000000657624 DPI |
2 IDR | 0.00000132 DPI |
5 IDR | 0.00000329 DPI |
10 IDR | 0.00000658 DPI |
20 IDR | 0.00001315 DPI |
50 IDR | 0.00003288 DPI |
100 IDR | 0.00006576 DPI |
1000 IDR | 0.00065762 DPI |