Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Defira (Cronos)
FIRA / ETH
#4401
ETH0.051060
4.2%
0.075705 BTC
2.4%
$0,003815
Phạm vi trong 24g
$0,003915
Chuyển đổi Defira (Cronos) sang Ether (FIRA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Defira (Cronos) (FIRA) sang ETH là ETH0.051060.
FIRA
ETH
1 FIRA = ETH0.051060
Biểu đồ FIRA sang ETH
Defira (Cronos) (FIRA) hôm nay có giá trị là ETH0.051060, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FIRA ngày hôm nay là 11.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Defira (Cronos) được giao dịch là ETH0,002778.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 2.6% | 16.2% | 21.8% | 43.1% | 86.0% |
Số liệu thống kê về Defira (Cronos)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH5,9143 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH106,0294 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,002778 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.577.952
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Defira (Cronos)có trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Defira (Cronos) (FIRA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051060.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FIRA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 943135 FIRA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FIRA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FIRA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FIRA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FIRA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FIRA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FIRA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FIRA tính bằng ETH là ETH0,001491, được ghi nhận vào ngày Thg 9 08, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FIRA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Defira (Cronos) tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Defira (Cronos) (FIRA) đã tăng giảm lên -52,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Defira (Cronos) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Defira (Cronos) (FIRA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Defira (Cronos) (FIRA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000113 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000106 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FIRA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,000000046336 ETH (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Defira (Cronos) (FIRA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Defira (Cronos) (FIRA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FIRA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00000106 ETH | -0,000000046336 ETH | 4.2% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000111 ETH | 0,000000003139 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000111 ETH | -0,000000016860 ETH | 1.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000113 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000113 ETH | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
FIRA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Defira (Cronos) (FIRA) sang ETH là ETH0.051060 cho mỗi 1 FIRA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FIRA lấy 0,00000530 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 47156734 FIRA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FIRA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Defira (Cronos) (FIRA) sang ETH
FIRA | ETH |
---|---|
0.01 FIRA | 0.000000010603 ETH |
0.1 FIRA | 0.000000106029 ETH |
1 FIRA | 0.00000106 ETH |
2 FIRA | 0.00000212 ETH |
5 FIRA | 0.00000530 ETH |
10 FIRA | 0.00001060 ETH |
20 FIRA | 0.00002121 ETH |
50 FIRA | 0.00005301 ETH |
100 FIRA | 0.00010603 ETH |
1000 FIRA | 0.00106029 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FIRA
ETH | FIRA |
---|---|
0.01 ETH | 9431 FIRA |
0.1 ETH | 94313 FIRA |
1 ETH | 943135 FIRA |
2 ETH | 1886269 FIRA |
5 ETH | 4715673 FIRA |
10 ETH | 9431347 FIRA |
20 ETH | 18862693 FIRA |
50 ETH | 47156734 FIRA |
100 ETH | 94313467 FIRA |
1000 ETH | 943134671 FIRA |