Tiền ảo: 14.411
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,668T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 120,866B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DGNX logo

DegenX
DGNX / NOK

#2352
kr1,06
3.0%
0.051464 BTC 0.1%
$0,09960 Phạm vi trong 24g $0,1088

Chuyển đổi DegenX sang Norwegian Krone (DGNX sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DegenX (DGNX) sang NOK là kr1,06.
DGNX
NOK

1 DGNX = kr1,06

Cách mua DGNX bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DGNX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DGNX!

Biểu đồ DGNX sang NOK

DegenX (DGNX) hôm nay có giá trị là kr1,06, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DGNX ngày hôm nay là 11.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DegenX được giao dịch là kr10.278,13.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 2.2% 11.7% 6.9% 19.3% 62.7%
Số liệu thống kê về DegenX
Giá trị vốn hóa thị trường
kr22.239.399
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr22.239.399
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr10.278,13
Cung lưu thông
20.942.868
Tổng cung
20.942.868
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 DegenXcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 DegenX (DGNX) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr1,06.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DGNX?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.941701 DGNX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DGNX sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của DGNX bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DGNX sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DGNX bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DGNX so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của DGNX/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DGNX tính bằng NOK là kr6,76, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DGNX/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của DegenX tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của DegenX (DGNX) đã tăng giảm lên -21,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, DegenX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của DegenX (DGNX) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DegenX (DGNX) so với NOK giao động giữa mức cao 1,13 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,988426 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DGNX trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,125038 kr (12.7%).

So sánh giá hàng ngày của DegenX (DGNX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DGNX sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 1,062 kr -0,03274848 kr 3.0%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 1,13 kr 0,02067427 kr 1.9%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 1,11 kr 0,125038 kr 12.7%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,988426 kr -0,02232950 kr 2.2%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 1,011 kr 0,00021384 kr 0.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 1,011 kr 0,01875134 kr 1.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,991791 kr -0,01627260 kr 1.6%

DGNX / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ DegenX (DGNX) sang NOK là kr1,06 cho mỗi 1 DGNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DGNX lấy 5,31 kr hoặc 50,00 kr lấy 47.09 DGNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DGNX phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi DegenX (DGNX) sang NOK

DGNX NOK
0.01 DGNX 0.01061908 NOK
0.1 DGNX 0.106191 NOK
1 DGNX 1.062 NOK
2 DGNX 2.12 NOK
5 DGNX 5.31 NOK
10 DGNX 10.62 NOK
20 DGNX 21.24 NOK
50 DGNX 53.10 NOK
100 DGNX 106.19 NOK
1000 DGNX 1061.91 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DGNX

NOK DGNX
0.01 NOK 0.00941701 DGNX
0.1 NOK 0.094170 DGNX
1 NOK 0.941701 DGNX
2 NOK 1.88 DGNX
5 NOK 4.71 DGNX
10 NOK 9.42 DGNX
20 NOK 18.83 DGNX
50 NOK 47.09 DGNX
100 NOK 94.17 DGNX
1000 NOK 941.70 DGNX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng