Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DeHub
DHB / PLN
#2118
zł0,003694
4.9%
0.071358 BTC
3.4%
$0,0008937
Phạm vi trong 24g
$0,0009464
Chuyển đổi DeHub sang Polish Zloty (DHB sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DeHub (DHB) sang PLN là zł0,003694.
DHB
PLN
1 DHB = zł0,003694
Cách mua DHB bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DHB
-
Bạn có thể mua và bán DeHub (DHB) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DeHub sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DHB bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DHB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DHB bằng PLN!
-
Chọn DeHub (DHB) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DHB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DHB sang PLN
DeHub (DHB) hôm nay có giá trị là zł0,003694, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 4.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DHB ngày hôm nay là 7.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DeHub được giao dịch là zł516,57.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 5.2% | 7.5% | 20.6% | 35.9% | 37.8% |
Số liệu thống kê về DeHub
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł12.128.874 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł29.548.759 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł516,57 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.283.758.507
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DeHubcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 DeHub (DHB) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,003694.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DHB?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 270.74 DHB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DHB sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của DHB bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DHB sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DHB bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DHB so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của DHB/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DHB tính bằng PLN là zł0,2741, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DHB/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DeHub tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của DeHub (DHB) đã tăng giảm lên -37,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, DeHub có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DeHub (DHB) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DeHub (DHB) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00414836 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,00357152 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DHB trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00057659 zł (13.9%).
So sánh giá hàng ngày của DeHub (DHB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DeHub (DHB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DHB sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00369359 zł | 0,00017183 zł | 4.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00357152 zł | -0,000000246405 zł | 0.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00357177 zł | -0,00057659 zł | 13.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00414836 zł | 0,00031499 zł | 8.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00383337 zł | -0,00012933 zł | 3.3% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00396270 zł | 0,00014752 zł | 3.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00381517 zł | -0,00038161 zł | 9.1% |
DHB / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DeHub (DHB) sang PLN là zł0,003694 cho mỗi 1 DHB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DHB lấy 0,01846797 zł hoặc 50,00 zł lấy 13536.95 DHB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DHB phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DeHub (DHB) sang PLN
DHB | PLN |
---|---|
0.01 DHB | 0.00003694 PLN |
0.1 DHB | 0.00036936 PLN |
1 DHB | 0.00369359 PLN |
2 DHB | 0.00738719 PLN |
5 DHB | 0.01846797 PLN |
10 DHB | 0.03693595 PLN |
20 DHB | 0.073872 PLN |
50 DHB | 0.184680 PLN |
100 DHB | 0.369359 PLN |
1000 DHB | 3.69 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DHB
PLN | DHB |
---|---|
0.01 PLN | 2.71 DHB |
0.1 PLN | 27.07 DHB |
1 PLN | 270.74 DHB |
2 PLN | 541.48 DHB |
5 PLN | 1353.69 DHB |
10 PLN | 2707.39 DHB |
20 PLN | 5414.78 DHB |
50 PLN | 13536.95 DHB |
100 PLN | 27074 DHB |
1000 PLN | 270739 DHB |