Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Delta Exchange
DETO / KWD
#2243
KD0,008252
4.7%
0.063879 BTC
3.8%
0.057129 ETH
4.2%
$0,02685
Phạm vi trong 24g
$0,02825
Chuyển đổi Delta Exchange sang Kuwaiti Dinar (DETO sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Delta Exchange (DETO) sang KWD là KD0,008252.
DETO
KWD
1 DETO = KD0,008252
Cách mua DETO bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DETO
-
Bạn có thể mua và bán Delta Exchange (DETO) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DETO sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DETO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DETO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Delta Exchange (DETO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DETO sang KWD
Delta Exchange (DETO) hôm nay có giá trị là KD0,008252, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DETO ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Delta Exchange được giao dịch là KD36,54.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.7% | 1.5% | 17.3% | 17.3% | 36.1% |
Số liệu thống kê về Delta Exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD779.127 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.19 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD4.125.694 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD36,54 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
94.423.793
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Delta Exchangecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Delta Exchange (DETO) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,008252.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu DETO?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 121.18 DETO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DETO sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của DETO bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DETO sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DETO bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ DETO so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của DETO/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DETO tính bằng KWD là KD0,1901, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DETO/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Delta Exchange tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Delta Exchange (DETO) đã tăng tăng lên 16,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Delta Exchange có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Delta Exchange (DETO) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Delta Exchange (DETO) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00859576 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00666559 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DETO trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00175216 KD (26.3%).
So sánh giá hàng ngày của Delta Exchange (DETO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Delta Exchange (DETO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DETO sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00825248 KD | -0,00040502 KD | 4.7% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00841775 KD | 0,00175216 KD | 26.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00666559 KD | -0,00187495 KD | 22.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00854054 KD | -0,00004733 KD | 0.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00858787 KD | 0,00003073 KD | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00855713 KD | -0,00003862 KD | 0.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00859576 KD | 0,00075500 KD | 9.6% |
DETO / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Delta Exchange (DETO) sang KWD là KD0,008252 cho mỗi 1 DETO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DETO lấy 0,04126240 KD hoặc 50,00 KD lấy 6058.78 DETO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DETO phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Delta Exchange (DETO) sang KWD
DETO | KWD |
---|---|
0.01 DETO | 0.00008252 KWD |
0.1 DETO | 0.00082525 KWD |
1 DETO | 0.00825248 KWD |
2 DETO | 0.01650496 KWD |
5 DETO | 0.04126240 KWD |
10 DETO | 0.082525 KWD |
20 DETO | 0.165050 KWD |
50 DETO | 0.412624 KWD |
100 DETO | 0.825248 KWD |
1000 DETO | 8.25 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang DETO
KWD | DETO |
---|---|
0.01 KWD | 1.21 DETO |
0.1 KWD | 12.12 DETO |
1 KWD | 121.18 DETO |
2 KWD | 242.35 DETO |
5 KWD | 605.88 DETO |
10 KWD | 1211.76 DETO |
20 KWD | 2423.51 DETO |
50 KWD | 6058.78 DETO |
100 KWD | 12117.57 DETO |
1000 KWD | 121176 DETO |