Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Delysium
AGI / ETH
#257
ETH0,0001027
3.3%
0.054632 BTC
0.7%
0,0001027 ETH
3.3%
$0,2931
Phạm vi trong 24g
$0,3240
Chuyển đổi Delysium sang Ether (AGI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Delysium (AGI) sang ETH là ETH0,0001027.
AGI
ETH
1 AGI = ETH0,0001027
Biểu đồ AGI sang ETH
Delysium (AGI) hôm nay có giá trị là ETH0,0001027, đó là một 2.6% giảm từ một giờ trước và 3.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AGI ngày hôm nay là 6.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Delysium được giao dịch là ETH3.996,1913.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.2% | 4.1% | 5.8% | 22.4% | 32.4% | 189.5% |
Số liệu thống kê về Delysium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH84.010,3554 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH308.462,2611 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3.996,1913 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
817.056.405
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Delysiumcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Delysium (AGI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001027.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu AGI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 9736 AGI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AGI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của AGI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AGI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AGI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ AGI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của AGI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AGI tính bằng ETH là ETH0,0001979, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AGI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Delysium tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Delysium (AGI) đã tăng tăng lên 36,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Delysium có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Delysium (AGI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Delysium (AGI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00010272 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00009037 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AGI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00000590 ETH (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Delysium (AGI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Delysium (AGI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AGI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00010272 ETH | 0,00000325 ETH | 3.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00009037 ETH | -0,00000590 ETH | 6.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00009628 ETH | -0,00000441 ETH | 4.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00010069 ETH | 0,000000056129 ETH | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00010063 ETH | -0,000000240757 ETH | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00010087 ETH | 0,000000880665 ETH | 0.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00009999 ETH | 0,00000423 ETH | 4.4% |
AGI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Delysium (AGI) sang ETH là ETH0,0001027 cho mỗi 1 AGI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AGI lấy 0,00051358 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 486779 AGI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AGI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Delysium (AGI) sang ETH
AGI | ETH |
---|---|
0.01 AGI | 0.00000103 ETH |
0.1 AGI | 0.00001027 ETH |
1 AGI | 0.00010272 ETH |
2 AGI | 0.00020543 ETH |
5 AGI | 0.00051358 ETH |
10 AGI | 0.00102716 ETH |
20 AGI | 0.00205432 ETH |
50 AGI | 0.00513580 ETH |
100 AGI | 0.01027159 ETH |
1000 AGI | 0.10271591 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang AGI
ETH | AGI |
---|---|
0.01 ETH | 97.356 AGI |
0.1 ETH | 973.559 AGI |
1 ETH | 9736 AGI |
2 ETH | 19471 AGI |
5 ETH | 48678 AGI |
10 ETH | 97356 AGI |
20 ETH | 194712 AGI |
50 ETH | 486779 AGI |
100 ETH | 973559 AGI |
1000 ETH | 9735590 AGI |