Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,38T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 40,102B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DCN logo

Dentacoin
DCN / HUF

#2653
Ft0,0005736
5.9%
0.0102606 BTC 5.2%
0.095444 ETH 5.1%
$0.051503 Phạm vi trong 24g $0.051750

Chuyển đổi Dentacoin sang Hungarian Forint (DCN sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dentacoin (DCN) sang HUF là Ft0,0005736.
DCN
HUF

1 DCN = Ft0,0005736

Cách mua DCN bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DCN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua DCN!

Biểu đồ DCN sang HUF

Dentacoin (DCN) hôm nay có giá trị là Ft0,0005736, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 5.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DCN ngày hôm nay là 11.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dentacoin được giao dịch là Ft58.040,64.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 5.9% 11.7% 14.8% 19.8% 34.6%
Số liệu thống kê về Dentacoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft407.762.044
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft4.589.077.044
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft58.040,64
Cung lưu thông
710.839.308.006
Tổng cung
8.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Dentacoincó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Dentacoin (DCN) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,0005736.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu DCN?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 1743.43 DCN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DCN sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của DCN bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DCN sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DCN bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ DCN so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của DCN/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DCN tính bằng HUF là Ft1,53, được ghi nhận vào ngày Thg 1 07, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DCN/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dentacoin tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Dentacoin (DCN) đã tăng tăng lên 17,20 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Dentacoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dentacoin (DCN) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dentacoin (DCN) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00057358 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 0,00049488 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DCN trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00004714 Ft (9.5%).

So sánh giá hàng ngày của Dentacoin (DCN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DCN sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00057358 Ft 0,00003180 Ft 5.9%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00054203 Ft 0,00004714 Ft 9.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00049488 Ft -0,00000201 Ft 0.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00049690 Ft -0,000000331546 Ft 0.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00049723 Ft -0,00001717 Ft 3.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00051440 Ft -0,000000954021 Ft 0.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00051535 Ft 0,00000849 Ft 1.7%

DCN / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dentacoin (DCN) sang HUF là Ft0,0005736 cho mỗi 1 DCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DCN lấy 0,00286791 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 87171 DCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DCN phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dentacoin (DCN) sang HUF

DCN HUF
0.01 DCN 0.00000574 HUF
0.1 DCN 0.00005736 HUF
1 DCN 0.00057358 HUF
2 DCN 0.00114717 HUF
5 DCN 0.00286791 HUF
10 DCN 0.00573583 HUF
20 DCN 0.01147165 HUF
50 DCN 0.02867913 HUF
100 DCN 0.057358 HUF
1000 DCN 0.573583 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang DCN

HUF DCN
0.01 HUF 17.43 DCN
0.1 HUF 174.34 DCN
1 HUF 1743.43 DCN
2 HUF 3486.86 DCN
5 HUF 8717.14 DCN
10 HUF 17434.28 DCN
20 HUF 34869 DCN
50 HUF 87171 DCN
100 HUF 174343 DCN
1000 HUF 1743428 DCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng