Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,505T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 68,785B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DERI logo

Deri Protocol
DERI / PLN

#2565
zł0,04101
12.8%
0.061590 BTC 13.2%
0.053237 ETH 13.1%
$0,01018 Phạm vi trong 24g $0,01177

Chuyển đổi Deri Protocol sang Polish Zloty (DERI sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Deri Protocol (DERI) sang PLN là zł0,04101.
DERI
PLN

1 DERI = zł0,04101

Cách mua DERI bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DERI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DERI bằng PLN!

Biểu đồ DERI sang PLN

Deri Protocol (DERI) hôm nay có giá trị là zł0,04101, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 12.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DERI ngày hôm nay là 18.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Deri Protocol được giao dịch là zł320.774.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 12.6% 18.3% 46.2% 44.8% 42.4%
Số liệu thống kê về Deri Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
zł5.374.715
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.27
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
4.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł19.837.307
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
15.78
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł320.774
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
131.192.006
Tổng cung
484.211.016
Tổng lượng cung tối đa
484.211.016

Câu hỏi thường gặp

1 Deri Protocolcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Deri Protocol (DERI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,04101.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DERI?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 24.38 DERI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DERI sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của DERI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DERI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DERI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DERI so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của DERI/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DERI tính bằng PLN là zł14,01, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DERI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Deri Protocol tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Deri Protocol (DERI) đã tăng giảm lên -43,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Deri Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Deri Protocol (DERI) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Deri Protocol (DERI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,050539 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,04101074 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DERI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00600421 zł (12.8%).

So sánh giá hàng ngày của Deri Protocol (DERI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DERI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,04101074 zł -0,00600421 zł 12.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,04716061 zł 0,00119420 zł 2.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,04596641 zł 0,00061399 zł 1.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,04535243 zł -0,00007054 zł 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,04542297 zł 0,00032522 zł 0.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,04509775 zł -0,00544115 zł 10.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,050539 zł -0,00053606 zł 1.0%

DERI / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Deri Protocol (DERI) sang PLN là zł0,04101 cho mỗi 1 DERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DERI lấy 0,205054 zł hoặc 50,00 zł lấy 1219.19 DERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DERI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Deri Protocol (DERI) sang PLN

DERI PLN
0.01 DERI 0.00041011 PLN
0.1 DERI 0.00410107 PLN
1 DERI 0.04101074 PLN
2 DERI 0.082021 PLN
5 DERI 0.205054 PLN
10 DERI 0.410107 PLN
20 DERI 0.820215 PLN
50 DERI 2.05 PLN
100 DERI 4.10 PLN
1000 DERI 41.01 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DERI

PLN DERI
0.01 PLN 0.243839 DERI
0.1 PLN 2.44 DERI
1 PLN 24.38 DERI
2 PLN 48.77 DERI
5 PLN 121.92 DERI
10 PLN 243.84 DERI
20 PLN 487.68 DERI
50 PLN 1219.19 DERI
100 PLN 2438.39 DERI
1000 PLN 24384 DERI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng