Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 63,584B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DFYN logo

Dfyn Network
DFYN / NOK

#1920
kr0,2312
2.6%
0.063330 BTC 3.6%
0.056742 ETH 3.8%
$0,02071 Phạm vi trong 24g $0,02191

Chuyển đổi Dfyn Network sang Norwegian Krone (DFYN sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Dfyn Network (DFYN) sang NOK là kr0,2312.
DFYN
NOK

1 DFYN = kr0,2312

Cách mua DFYN bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DFYN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DFYN bằng NOK!

Biểu đồ DFYN sang NOK

Dfyn Network (DFYN) hôm nay có giá trị là kr0,2312, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DFYN ngày hôm nay là 7.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Dfyn Network được giao dịch là kr648.986.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 2.6% 5.6% 7.1% 19.7% 48.5%
Số liệu thống kê về Dfyn Network
Giá trị vốn hóa thị trường
kr44.435.642
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.4
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr45.773.536
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.41
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr648.986
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
192.488.455
Tổng cung
198.284.007

Câu hỏi thường gặp

1 Dfyn Networkcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Dfyn Network (DFYN) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,2312.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DFYN?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 4.33 DFYN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DFYN sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của DFYN bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DFYN sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DFYN bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DFYN so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của DFYN/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DFYN tính bằng NOK là kr68,97, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DFYN/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Dfyn Network tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Dfyn Network (DFYN) đã tăng giảm lên -18,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Dfyn Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Dfyn Network (DFYN) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Dfyn Network (DFYN) so với NOK giao động giữa mức cao 0,247420 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,225077 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DFYN trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,01959484 kr (7.9%).

So sánh giá hàng ngày của Dfyn Network (DFYN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DFYN sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,231196 kr -0,00609207 kr 2.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,230501 kr 0,00043567 kr 0.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,230065 kr 0,00498820 kr 2.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,225077 kr -0,00274782 kr 1.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,227825 kr -0,01959484 kr 7.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,247420 kr 0,00490748 kr 2.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,242512 kr -0,00528587 kr 2.1%

DFYN / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Dfyn Network (DFYN) sang NOK là kr0,2312 cho mỗi 1 DFYN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DFYN lấy 1,16 kr hoặc 50,00 kr lấy 216.27 DFYN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DFYN phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) sang NOK

DFYN NOK
0.01 DFYN 0.00231196 NOK
0.1 DFYN 0.02311962 NOK
1 DFYN 0.231196 NOK
2 DFYN 0.462392 NOK
5 DFYN 1.16 NOK
10 DFYN 2.31 NOK
20 DFYN 4.62 NOK
50 DFYN 11.56 NOK
100 DFYN 23.12 NOK
1000 DFYN 231.20 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DFYN

NOK DFYN
0.01 NOK 0.04325330 DFYN
0.1 NOK 0.432533 DFYN
1 NOK 4.33 DFYN
2 NOK 8.65 DFYN
5 NOK 21.63 DFYN
10 NOK 43.25 DFYN
20 NOK 86.51 DFYN
50 NOK 216.27 DFYN
100 NOK 432.53 DFYN
1000 NOK 4325.33 DFYN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng