Tiền ảo: 14.651
Sàn giao dịch: 1.118
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,663T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 71,841B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DHT logo

dHEDGE DAO
DHT / PLN

#1639
zł0,5651
4.8%
0.052023 BTC 4.3%
0,00003833 ETH 5.1%
$0,1228 Phạm vi trong 24g $0,1447

Chuyển đổi dHEDGE DAO sang Polish Zloty (DHT sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 dHEDGE DAO (DHT) sang PLN là zł0,5651.
DHT
PLN

1 DHT = zł0,5651

Cách mua DHT bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch DHT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua DHT bằng PLN!

Biểu đồ DHT sang PLN

dHEDGE DAO (DHT) hôm nay có giá trị là zł0,5651, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DHT ngày hôm nay là 3.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng dHEDGE DAO được giao dịch là zł75.499,25.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.2% 1.2% 2.4% 0.6% 41.8%
Số liệu thống kê về dHEDGE DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
zł28.889.261
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.51
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.07
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł56.522.508
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.14
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł75.499,25
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
51.111.074
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 dHEDGE DAOcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 dHEDGE DAO (DHT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,5651.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu DHT?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.77 DHT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của DHT sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của DHT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DHT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DHT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ DHT so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của DHT/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 DHT tính bằng PLN là zł21,25, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DHT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của dHEDGE DAO tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của dHEDGE DAO (DHT) đã tăng giảm lên 0,00 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, dHEDGE DAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của dHEDGE DAO (DHT) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của dHEDGE DAO (DHT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,600654 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,533902 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DHT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,056545 zł (10.4%).

So sánh giá hàng ngày của dHEDGE DAO (DHT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 DHT sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,565062 zł 0,02576041 zł 4.8%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,533902 zł -0,052086 zł 8.9%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,585989 zł -0,00722823 zł 1.2%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,593217 zł 0,03796280 zł 6.8%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,555254 zł -0,02648783 zł 4.6%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,581742 zł -0,01891241 zł 3.1%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,600654 zł 0,056545 zł 10.4%

DHT / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ dHEDGE DAO (DHT) sang PLN là zł0,5651 cho mỗi 1 DHT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DHT lấy 2,83 zł hoặc 50,00 zł lấy 88.49 DHT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DHT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi dHEDGE DAO (DHT) sang PLN

DHT PLN
0.01 DHT 0.00565062 PLN
0.1 DHT 0.056506 PLN
1 DHT 0.565062 PLN
2 DHT 1.13 PLN
5 DHT 2.83 PLN
10 DHT 5.65 PLN
20 DHT 11.30 PLN
50 DHT 28.25 PLN
100 DHT 56.51 PLN
1000 DHT 565.06 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang DHT

PLN DHT
0.01 PLN 0.01769716 DHT
0.1 PLN 0.176972 DHT
1 PLN 1.77 DHT
2 PLN 3.54 DHT
5 PLN 8.85 DHT
10 PLN 17.70 DHT
20 PLN 35.39 DHT
50 PLN 88.49 DHT
100 PLN 176.97 DHT
1000 PLN 1769.72 DHT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng