Tiền ảo: 14.383
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,724T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 124,765B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XDEFI logo

XDEFI
XDEFI / PLN

#1533
zł0,3184
0.8%
0.051167 BTC 1.0%
0,00002168 ETH 3.1%
$0,08100 Phạm vi trong 24g $0,08339

Chuyển đổi XDEFI sang Polish Zloty (XDEFI sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XDEFI (XDEFI) sang PLN là zł0,3184.
XDEFI
PLN

1 XDEFI = zł0,3184

Cách mua XDEFI bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XDEFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XDEFI bằng PLN!

Biểu đồ XDEFI sang PLN

XDEFI (XDEFI) hôm nay có giá trị là zł0,3184, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XDEFI ngày hôm nay là 9.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XDEFI được giao dịch là zł1.941.262.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.9% 9.9% 4.9% 18.6% 0.1%
Số liệu thống kê về XDEFI
Giá trị vốn hóa thị trường
zł35.614.374
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.47
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł76.411.381
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł1.941.262
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
111.860.950
Tổng cung
240.000.000
Tổng lượng cung tối đa
240.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 XDEFIcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 XDEFI (XDEFI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,3184.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XDEFI?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 3.14 XDEFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XDEFI sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của XDEFI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XDEFI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XDEFI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XDEFI so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của XDEFI/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XDEFI tính bằng PLN là zł9,87, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XDEFI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XDEFI tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của XDEFI (XDEFI) đã tăng giảm lên -21,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, XDEFI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XDEFI (XDEFI) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XDEFI (XDEFI) so với PLN giao động giữa mức cao 0,326567 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,298695 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XDEFI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,02510445 zł (8.3%).

So sánh giá hàng ngày của XDEFI (XDEFI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XDEFI sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,318372 zł -0,00272295 zł 0.8%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,326567 zł 0,02510445 zł 8.3%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,301462 zł -0,00232552 zł 0.8%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,303788 zł 0,00206188 zł 0.7%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,301726 zł 0,00303092 zł 1.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,298695 zł -0,00490485 zł 1.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,303600 zł 0,01140381 zł 3.9%

XDEFI / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XDEFI (XDEFI) sang PLN là zł0,3184 cho mỗi 1 XDEFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XDEFI lấy 1,59 zł hoặc 50,00 zł lấy 157.05 XDEFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XDEFI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XDEFI (XDEFI) sang PLN

XDEFI PLN
0.01 XDEFI 0.00318372 PLN
0.1 XDEFI 0.03183723 PLN
1 XDEFI 0.318372 PLN
2 XDEFI 0.636745 PLN
5 XDEFI 1.59 PLN
10 XDEFI 3.18 PLN
20 XDEFI 6.37 PLN
50 XDEFI 15.92 PLN
100 XDEFI 31.84 PLN
1000 XDEFI 318.37 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XDEFI

PLN XDEFI
0.01 PLN 0.03140977 XDEFI
0.1 PLN 0.314098 XDEFI
1 PLN 3.14 XDEFI
2 PLN 6.28 XDEFI
5 PLN 15.70 XDEFI
10 PLN 31.41 XDEFI
20 PLN 62.82 XDEFI
50 PLN 157.05 XDEFI
100 PLN 314.10 XDEFI
1000 PLN 3140.98 XDEFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng